Yuto Blog
Yuto Blog

Chia sẻ về kỹ thuật lập trình và cuộc sống Nhật Bản

Từ vựng IT chủ đề IT Business

Từ vựng IT chủ đề IT Business

Từ vựng IT chủ đề IT Business | Japanese | English | Vietnamese | |---|---|---| | 顧客<br>(こきゃく) | Client | Khách hàng | | 解決方法<br>(かいけつほうほう) | Solution | Phương pháp giải quyết | | スケジュール | Schedule | Lịch trình | | 請求書<br>(せいきゅうしょ) | Invoice | Hóa đơn | | 作業<br>(さぎょう) | Work | Công việc | | 予算<br>(よさん) | Budget | Ngân sách | | 要求<br>(ようきゅう) | Request | Yêu cầu | | レシート | Receipt | Biên lai | | 領収書<br>(りょうしゅうしょ) | Receipt | Biên lai | | 藤本<br>(とうほん) | Full copy | Bản copy đầy đủ | |...
Updated by Yuto at 2023-05-09 21:05
Từ vựng IT chủ đề Bảo mật

Từ vựng IT chủ đề Bảo mật

Từ vựng IT chủ đề Bảo mật | Japanese | English | Vietnamese | |---|---|---| | ショルダーハッキング | Shoulder hacking | | | 認証<br>(にんしょう) | Authentication | Xác thực | | 承認<br>(しょうにん) | Authorization | Phê duyệt | | 脆弱性<br>(ぜいじゃくせい) | Vulnerability | Lỗ hổng | | 証明書<br>(しょうめいしょ) | Certificate | Giấy chứng nhận | | 個人情報<br>(こじんじょうほう) | Persional Information | Thông tin cá nhân | | ハッキング | Hacking | | | 暗号化<br>(あんごうか) | Encrypt | Mã hóa | | デジタル署名<br>(デジタルしょめい) | Digital Signature | Chữ ký điện tử | |...
Updated by Yuto at 2023-05-09 21:05
Từ vựng IT chủ đề Máy Vi Tính

Từ vựng IT chủ đề Máy Vi Tính

Từ vựng IT chủ đề Máy Vi Tính | Japanese | English | Vietnamese | |---|---|---| | 共有フォルダ<br>(きょうゆうフォルダ) | Shared Folder | Thư mục chia sẻ | | 共有ファイル<br>(きょうゆうファイル) | Shared File | File chia sẻ | | 隠しファイル<br>(かくしファイル) | Hidden File | File ẩn | | 拡張子<br>(かくちょうし) | Extension | Đuôi file | | アドイン | Add-in | | | プラグイン | Plugin | | | ツール | Tool | Công cụ | | ランチャー | Launcher | Trình khởi chạy | | アプリケーション | Application | Ứng dụng | | フォルダー | Folder | Thư mục | | アプリ | App | Ứng dụng | | ファイル |...
Updated by Yuto at 2023-05-09 21:05
Từ vựng IT chủ đề Network

Từ vựng IT chủ đề Network

Từ vựng IT chủ đề Network | Japanese | English | Vietnamese | |---|---|---| | オペレーター | Operator | Người trực tổng đài | | 配信<br>(はいしん) | Delivery | Gửi tin | | トランザクション | Transaction | Giao dịch | | 疎通不具合<br>(そつうふぐあい) | Communication failure | Lỗi kết nối | | 遠隔<br>(えんかく) | Remote | Từ xa | | IPアドレス | Ip address | Địa chỉ IP | | ネームサーバーアドレス | Name server address | | | 送り手<br>(おくりて) | Sending side | Bên gửi | | ローカルホスト | Localhost | | | ソケット | Socket | | | ポート | Port | Cổng | | リクエストヘッダ |...
Updated by Yuto at 2023-05-09 21:05
Từ vựng IT chủ đề Dữ Liệu

Từ vựng IT chủ đề Dữ Liệu

Từ vựng IT chủ đề Dữ Liệu | Japanese | English | Vietnamese | |---|---|---| | 有理数<br>(ゆうりすう) | Rational number | Số hữu tỷ | | 複素数<br>(ふくそすう) | Complex number | Số phức | | シンボル | Symbol | | | 格納領域<br>(かくのうりょういき) | Storage area | Vùng lưu trữ | | レコード | Record | Bản ghi | | マルチテナント | Multitenancy | | | データ連携<br>(データれんけい) | Data linkage | Liên kết dữ liệu | | ビット | Bit | | | バイト | Byte | | | キロバイト | Kilobyte | | | メガバイト | Megabyte | | | ギガバイト | Gigabyte | | | テラバイト | Terabyte | | |...
Updated by Yuto at 2023-05-09 21:05
Từ vựng IT chủ đề Soạn Thảo

Từ vựng IT chủ đề Soạn Thảo

Từ vựng IT chủ đề Soạn Thảo | Japanese | English | Vietnamese | |---|---|---| | 挿入<br>(そうにゅう) | Insert | Chèn | | 境界線<br>(きょうかいせん) | Border | Ranh giới | | フォーマット | Format | Định dạng | | 印刷<br>(いんさつ) | Print | In ấn | | 置換<br>(ちかん) | Replace | Thay thế | | 選択<br>(せんたく) | Selection | Lựa chọn | | 上書き<br>(うわがき) | Overwrite | Ghi đè | | オーバーライト | Overwrite | Ghi đè | | グリッド | Grid | Lưới | | フォント | Font | | | デザイン | Design | | | レイアウト | Layout | | | センター | Center | Chính giữa | | グラフ | Graph...
Updated by Yuto at 2023-05-09 21:05
Từ vựng IT chủ đề Bàn Phím

Từ vựng IT chủ đề Bàn Phím

Từ vựng IT chủ đề Bàn Phím | Japanese | English | Vietnamese | |---|---|---| | ページアップキー | Page Up | Phím Page Up | | ページダウンキー | Page Down | Phím Page Down | | タブキー | Tab | Phím Tab | | エスケープキー | Esc | Phím thoát | | オルトキー | Alt | Phím Alt | | キャプスロックキー | Caps Lock | Phím Caps Lock | | シフトキー | Shift | Phím Shift | | コントロールキー | Ctrl | Phím Ctrl | | エンターキー | Enter | Phím Enter | | ウィンドウズキー | Windows | Phím Windows | | バックスペースキー | Backspace | Phím xóa lùi | | プリントスクリーンキー | Print Screen | Phím...
Updated by Yuto at 2023-05-09 21:05
Từ vựng IT chủ đề Website

Từ vựng IT chủ đề Website

Từ vựng IT chủ đề Website | Japanese | English | Vietnamese | |---|---|---| | チャット | Chat | | | ウェブサイト | Website | | | サービス | Service | Dịch vụ | | パンくずリスト | Breadcrumb | Điều hướng liên kết phân cấp | | ブログ | Blog | Blog | | ユーザー | User | Người dùng | | フォロー | Follow | Theo dõi | | ブラウザー | Browser | Trình duyệt | | コメント | Comment | Bình luận | | 画面<br>(がめん) | Screen | Màn hình | | 公式サイト<br>(こうしきサイト) | Official site | Trang web chính thức | | ブックマーク | Bookmark | | | ホームページ | Homepage |...
Updated by Yuto at 2023-05-09 21:05
Từ vựng IT chủ đề Lập Trình

Từ vựng IT chủ đề Lập Trình

Từ vựng IT chủ đề Lập Trình | Japanese | English | Vietnamese | |---|---|---| | バインディング | Binding | Ràng buộc | | 構文<br>(こうぶん) | Syntax | Cú pháp | | スキーマ | Schema | Lược đồ | | コンサーン | Concern | | | コンポーネント | Component | Bộ phận cấu thành | | オーバーライド | Override | Đè lên | | シンタックス | Syntax | Cú pháp | | 小数<br>(しょうすう) | Decimal | Số thập phân | | ポリモーフィズム | Polymorphism | Đa hình | | ゲッター | Getter | | | 値<br>(あたい) | Value | Giá trị | | インタプリタ | Interpreter | Trình thông dịch | | オブジェット |...
Updated by Yuto at 2023-05-09 21:05
Từ vựng IT chủ đề Mail

Từ vựng IT chủ đề Mail

Từ vựng IT chủ đề Mail | Japanese | English | Vietnamese | |---|---|---| | グループ | Group | Nhóm | | メールマガジン | Mai magazine | Mail tạp chí | | 電子メール<br>(でんしメール) | Electric mail | Thư điện tử | | 迷惑メール<br>(めいわくメール) | Spam mail | Thư rác | | 送信<br>(そうしん) | Send | Gửi | | 受信<br>(じゅしん) | Receive | Nhận tin | | 返信<br>(へんしん) | Reply | Trả lời | | メールアドレス | Mail address | Địa chỉ mail | | 件名<br>(けんめい) | Subject | Chủ đề | | 開封<br>(かいふう) | Open | Mở | | メンバー | Member | Thành viên | | 下書き<br>(したがき) |...
Updated by Yuto at 2023-05-09 21:05
Từ vựng IT chủ đề Các Tính Từ Trong Ngành IT

Từ vựng IT chủ đề Các Tính Từ Trong Ngành IT

Từ vựng IT chủ đề Các Tính Từ Trong Ngành IT | Japanese | English | Vietnamese | |---|---|---| | 順調<br>(じゅんちょう) | Smoothly | Mượt, tiến triển tốt | | 正確<br>(せいかく) | Accuracy | Mức chính xác | | 明示<br>(めいじ) | Explicit | Tường minh, rõ ràng | | 最適<br>(さいてき) | Optimal | Tối ưu | | 先進<br>(せんしん) | Advanced | Tiên tiến | | 最新<br>(さいしん) | Latest | Mới nhất | | 柔軟<br>(じゅうなん) | Flexibility | Mềm dẻo, linh hoạt | | 最先端<br>(さいせんたん) | Leading edge | Tốt nhất | | 適切<br>(てきせつ) | Suitable | Phù hợp | |...
Updated by Yuto at 2023-05-09 21:05
Từ vựng IT chủ đề Các Từ Vựng IT Khác

Từ vựng IT chủ đề Các Từ Vựng IT Khác

Từ vựng IT chủ đề Các Từ Vựng IT Khác | Japanese | English | Vietnamese | |---|---|---| | ハンズオン | Hand on | Thực hành | | グレースフル シャットダウン | Graceful shutdown | | | 字幕<br>(じまく) | Subtitle | Phụ đề | | ハイレベル | High level | Mức độ cao | | イディオム | Idiom | Cách diễn đạt | | 規格<br>(きかく) | Standard | Quy cách, tiêu chuẩn | | 一般<br>(いっぱん) | General | Phổ biến, chung | | ユースケース | Use case | Trường hợp sử dụng | | 強化<br>(きょうか) | Enhance | Tăng cường | | 船便<br>(ふなびん) | Sea mail | Bưu phẩm đường thủy | |...
Updated by Yuto at 2023-05-09 21:05
Từ vựng IT chủ đề Các Thuật Ngữ IT Khác

Từ vựng IT chủ đề Các Thuật Ngữ IT Khác

Từ vựng IT chủ đề Các Thuật Ngữ IT Khác | Japanese | English | Vietnamese | |---|---|---| | クリーンアーキテクチャ | Clean Architecture | Kiến trúc sạch | | 量子コンピューティング<br>(りょうしコンピューティング) | Quantum computing | Điện toán lượng tử | | 仕入れ管理<br>(しいれかんり) | Purchase order management | Quản lý thu mua | | ユーティリティーコンピューティング | Utility computing | Điện toán tiện ích | | 分散コンピューティング<br>(ぶんさんコンピューティング) | Distributed computing | Điện toán phân tán | | ウエアラブルコンピューティング | Wearable computing | | | グリッドコンピューティング | Grid...
Updated by Yuto at 2023-05-09 21:05
Một vài cảm nhận sau hơn 2 năm làm việc ở nhà

Một vài cảm nhận sau hơn 2 năm làm việc ở nhà

Một vài cảm nhận sau hơn 2 năm làm việc ở nhà Cảm giác quen thuộc mỗi sáng mặc đồ công sở chờ tàu điện đi làm không còn nữa, giờ lại cảm thấy lạ lẫm Lâu lâu cảm giác như đang trong kỳ nghỉ dài 🏖 nhưng thật ra là đang trong giờ làm việc Mỗi khi có dịp đến công ty thì thường quên công ty nằm ở tầng nào, có khi đi nhầm cả tòa nhà bên cạnh 😂 Nhiều hôm mê ngủ, dậy trước giờ họp 5' xong nằm trên giường họp luôn  Mỗi ngày tiết kiệm được tầm 2 - 3h di chuyển, ngoài ra tiết kiệm tiền ăn trưa...
Updated by Yuto at 2023-05-09 21:05

Ruby on Rails 7でselect2を導入方法

Webpackerの場合はこちらの記事です (https://qiita.com/YutoYasunaga/items/5cbbd546f51d8b37dac8) select2とjQueryインストール yarn add select2 jquery select2 コントローラー作成 ```javascript:app/frontend/controllers/select2_controller.js import { Controller } from "@hotwired/stimulus" import $ from 'jquery'; import 'select2/dist/css/select2.min.css' import Select2 from "select2" export default class extends Controller { connect() { Select2() $('.js-select2').select2() //...
Updated by Yuto at 2023-05-09 21:05

Ruby on Rails 7 search selectbox with select2 and stimulus

Install select2 and jQuery yarn add select2 jquery Create select2 controller ```app/frontend/controllers/select2_controller.js import { Controller } from "@hotwired/stimulus" import $ from 'jquery'; import 'select2/dist/css/select2.min.css' import Select2 from "select2" export default class extends Controller { connect() { Select2() $('.select2').select2(); } } ``` app/frontend/controllers/index.js import Select2Controller from...
Updated by Yuto at 2023-05-09 21:05

[Rails App] Bootstrapの開発環境を自動的に作る (bootstrap-generators)

>>> デモサイトはこちらです <<< (https://yuto-bootstrap-environment.herokuapp.com/) 参考 bootstrap-generators (https://github.com/decioferreira/bootstrap-generators) この記事は早くBootstrapの開発環境を作る方法をご紹介させていただきます。 ```ruby:Gemfile gem 'bootstrap-sass' group :development do gem 'bootstrap-generators' end ``` Bootstrapをインストール rails g bootstrap:install [オプション] オプション -e=erb/haml/slim デフォルトは「ERB」 -se=css/scss/less デフォルトは「SCSS」 ERB以外の場合、views/layouts/application.html.erbを削除してください。 テストの為にScaffoldを作ります rails g scaffold...
Updated by Yuto at 2023-05-09 21:05

私の使うGem

```ruby:Gemfile #! vim: ruby Yuto's Gemfile source 'https://rubygems.org' gem 'rails' Authentication gem 'devise' # Flexible authentication solution for Rails with Warden gem 'devise-i18n' # Translations for the devise gem gem 'omniauth-facebook' # OmniAuth strategy for Facebook gem 'omniauth-twitter' # OmniAuth strategy for Twitter gem 'omniauth-google-oauth2' # OmniAuth strategy for Google gem 'omniauth-tumblr' # OmniAuth strategy for Tumblr gem 'omniauth-amazon' # OmniAuth strategy for...
Updated by Yuto at 2023-05-09 21:05

Ruby on Rails で画像をアップロード(paperclip, fog)

>>> サンプルアプリケーションはこちらです <<< (https://renshu-upload-image.herokuapp.com/) 今日は Ruby on Rails で画像をアップロード出来るサイトの作り方をご紹介させて頂きます。 OPTIONAL: Bootstrapの開発環境を自動的に作る (http://qiita.com/YutoYasunaga/items/f53e62d850570eb85e4f) まず、ImageMagick をインストールする必要がありますので、ImageMagick のないパソコンならインストールしてください。 Mac OS: brew install imagemagick Ubuntu: sudo apt-get install imagemagick では、始めましょう! ruby:Gemfile gem 'paperclip' gem 'fog' Article というScaffoldを作る: rails g scaffold Article title content:text それでpaperclip photo...
Updated by Yuto at 2023-05-09 21:05

複数の Heroku アカウントを使い方

プラグインをインストール heroku plugins:install https://github.com/heroku/heroku-accounts.git 使い方 アカウントを追加 例えば、personalというアカウント名をすると: heroku accounts:add personal Enter your Heroku credentials. Email: あなたのメール Password: パスワード SSH キーを作る ssh-keygen -t rsa -C "アカウントのメール" ~/.ssh/config というファイルに情報を追加 Host heroku.personal HostName heroku.com IdentityFile ~/.ssh/id_heroku_personal_rsa IdentitiesOnly yes アカウントを一覧 heroku accounts アカウントを使う heroku accounts:set personal アカウントを削除する heroku accounts:remove...
Updated by Yuto at 2023-05-09 21:05