Từ vựng IT chủ đề Thuật Ngữ Viết Tắt
Từ vựng IT chủ đề Thuật Ngữ Viết Tắt
| Abbr | English | Description |
|---|---|---|
| DDoS | Distributed Denial of Service | |
| PII | Personally Identifiable Information | |
| CICD | Continuous Integration / Continuous Delivery | |
| SSH | Secure Shell | |
| IP | Internet Protocol | |
| CIDR | Classless Inter Domain Routing | |
| ECMP | Equal Cost Multipath Routing | |
| OS | Operating System | |
| SNS | Social Networking Service | |
| DNS | Domain Name System | |
| NS | Name...
Updated by Yuto at 2022-12-25 06:17
Từ vựng IT chủ đề Thao Tác Máy Tính Cơ Bản
Từ vựng IT chủ đề Thao Tác Máy Tính Cơ Bản
| Japanese | English | Vietnamese |
|---|---|---|
| セットアップ | Setup | Cài đặt |
| アンロック | Unlock | Mở khóa |
| スキャン | Scan | Quét |
| ミュート | Mute | Tắt âm |
| チェック | Check | Kiểm tra |
| タッチ | Touch | Chạm |
| 圧縮<br>(あっしゅく) | Compression | Nén |
| リネーム | Rename | Đổi tên |
| アップデート | Update | Cập nhật |
| クリア | Clear | Làm sạch |
| ピック | Pick | Chọn |
| 展開<br>(てんかい) | Expand | Giải nén |
| 解除<br>(かいじょ) | Unlock | Gỡ bỏ |
| 起動<br>(きどう) | Start up |...
Updated by Yuto at 2021-12-19 10:20
Từ vựng IT chủ đề UI - UX
Từ vựng IT chủ đề UI - UX
| Japanese | English | Vietnamese |
|---|---|---|
| ローディングスピナー | Loading spinner | |
| プログラスバー | Progress bar | |
| 矢印<br>(やじるし) | Arrow | Mũi tên |
| ボタン | Button | Nút bấm |
| サムネイル | Thumbnail | Hình thu nhỏ |
| インターフェース | Interface | Giao diện |
| テーマ | Theme | |
| フィールド | Field | |
| チェックボックス | Checkbox | |
| ポップアップ | Popup | |
| ラベル | Label | Nhãn |
| アイコン | Icon | |
| テキストフィールド | Textfield | |
| テキストエリア | Textarea | |
| ラジオボタン | Radio button | |
|...
Updated by Yuto at 2021-12-19 10:20
Từ vựng IT chủ đề Scrum
Từ vựng IT chủ đề Scrum
| Japanese | English | Vietnamese |
|---|---|---|
| スクラム | Scrum | |
| スクラムの定義<br>(スクラムのていぎ) | Scrum Definition | Định nghĩa Scrum |
| スクラムの理論<br>(スクラムのりろん) | Scrum Theory | Khía cạnh học thuyết của Scrum |
| 透明性<br>(とうめいせい) | Transparency | Sự minh bạch |
| 検査<br>(けんさ) | Inspection | Sự kiểm tra |
| 適応<br>(てきおう) | Adaptation | Sự thích ứng |
| スクラムの価値基準<br>(スクラムのかちきじゅん) | Scrum Values | Các giá trị của Scrum |
| 確約<br>(かくやく) | Commitment | Sự cam kết |
|...
Updated by Yuto at 2021-12-19 10:20
Từ vựng IT chủ đề Tên các chức vụ
Từ vựng IT chủ đề Tên các chức vụ
| Japanese | English | Vietnamese |
|---|---|---|
| ブリッジシステムエンジニア | Bridge System Engineer | Kỹ sư cầu nối |
| システムエンジニア | System Engineer | Kỹ sư hệ thống |
| テスター | Tester | |
| ジュニアエンジニア | Junior Engineer | Kỹ sư ít kinh nghiệm |
| シニアエンジニア | Senior Engineer | Kỹ sư nhiều kinh nghiệm |
| プログラマー | Programmer | Lập trình viên |
| ネットワークエンジニア | Network Engineer | Kỹ sư mạng |
| プロジェクトマネージャー | Project Manager | Quản lý dự án |
| エンジニア | Engineer | Kỹ sư |
|...
Updated by Yuto at 2021-12-19 10:20
Từ vựng IT chủ đề Tên Các Ngôn Ngữ Lập Trình
Từ vựng IT chủ đề Tên Các Ngôn Ngữ Lập Trình
| Japanese | English | Vietnamese |
|---|---|---|
| パスカル | Pascal | |
| ヴィジュアルベーシック | Visual Basic | |
| ドットネット | .net | |
| フラッター | Flutter | |
| ダート、ダーツ | Dart | |
| シー | C | |
| シープラスプラス | C plus | |
| シーシャープ | C shape | |
| パール | Perl | |
| ルビー | Ruby | |
| パイソン | Python | |
| ピー・エイチ・ピー | Php | |
| スウィフト | Swift | |
| ジャバ | Java | |
| ジャバスクリプト | Javascript | |
| ヴュージェイエス | Vuejs | |
Mời các bạn xem trên trang web chính thức...
Updated by Yuto at 2021-12-19 10:20
Từ vựng IT chủ đề Tên Các Dịch Vụ / Phần Mềm
Từ vựng IT chủ đề Tên Các Dịch Vụ / Phần Mềm
| Japanese | English | Vietnamese |
|---|---|---|
| マイエスキューエル | Mysql | |
| ポストグレエスキューエル | Postgresql | |
| エスキューライト | Sqlite | |
| オラクル | Oracle | |
| モンゴデータベース | Mongodb | |
| エムエスエスキューエル | Ms SQL | |
| ユニックス | Unix | |
| リナックス | Linux | |
| マックオーエス | Mac OS | |
| ウィンドウズ | Windows | |
| エクリプス | Eclipse | |
| インスタグラム | Instagram | |
| ユーチューブ | Youtube | |
| フェイスブック | Facebook | |
| ツイッター | Twitter | |
| ライン | Line | |
| ヤフー | Yahoo...
Updated by Yuto at 2021-12-19 10:20
Từ vựng IT chủ đề Màu Sắc
Từ vựng IT chủ đề Màu Sắc
| Japanese | English | Vietnamese |
|---|---|---|
| ホワイト | White | Trắng |
| ブラック | Black | Đen |
| グレイ | Grey | Xám |
| ブラウン | Brown | Nâu |
| ブルー | Blue | Xanh lam |
| グリーン | Green | Xanh lá |
| イエロー | Yellow | Vàng |
| オレンジ | Orange | Cam |
| ピンク | Pink | Hồng |
| レッド | Red | Đỏ |
Mời các bạn xem trên trang web chính thức tiengnhatit.com (https://tiengnhatit.com)
Rất nhiều từ vựng IT kèm theo phát âm, hình ảnh minh họa dễ hiểu
>>> Link bài gốc <<<...
Updated by Yuto at 2021-12-19 10:20
Từ vựng IT chủ đề Các ký tự đặc biệt
Từ vựng IT chủ đề Các ký tự đặc biệt
| Char | Japanese | English | Description |
|---|---|---|---|
| _ | アンダースコア | Underscore | Dấu gạch chân |
| = | イコール | Equal | Dấu bằng |
| - | マイナス | Minus | Dấu trừ |
| + | プラス | Plus | Dấu cộng |
| ! | ビックリマーク | Exclamation | Dấu chấm cảm |
| " | ダブルクォーテーション | Double quote | Dấu kép đôi |
| ' | シングルクォーテーション | Single quote | Dấu kép đơn |
| # | シャープ | Number sign | Dấu thăng |
| $ | ドル | Dollar sign | Dấu dollar |
| % | パーセント | Percent | Dấu phần trăm...
Updated by Yuto at 2021-12-19 10:20
Từ vựng IT chủ đề Phần Cứng
Từ vựng IT chủ đề Phần Cứng
| Japanese | English | Vietnamese |
|---|---|---|
| ルータ | Router | |
| ケーブル | Cable | Dây cáp |
| アダプタ | Adapter | Phích nối |
| トランシーバー | Transceiver | Máy thu phát |
| キー | Key | Phím |
| モデム | Modem | |
| テンキー | Numerical key | Bàn phím số |
| カードリーダー | Card reader | Đầu đọc thẻ |
| メモリーカード | Memory card | Thẻ nhớ |
| パソコン | Computer | Máy vi tính |
| コンピューター | Computer | Máy vi tính |
| タブレット | Tablet | Máy tính bảng |
| モバイル | Mobile | Di động |
| マウス |...
Updated by Yuto at 2021-12-19 10:20
Từ vựng IT chủ đề IT Business
Từ vựng IT chủ đề IT Business
| Japanese | English | Vietnamese |
|---|---|---|
| 顧客<br>(こきゃく) | Client | Khách hàng |
| 解決方法<br>(かいけつほうほう) | Solution | Phương pháp giải quyết |
| スケジュール | Schedule | Lịch trình |
| 請求書<br>(せいきゅうしょ) | Invoice | Hóa đơn |
| 作業<br>(さぎょう) | Work | Công việc |
| 予算<br>(よさん) | Budget | Ngân sách |
| 要求<br>(ようきゅう) | Request | Yêu cầu |
| レシート | Receipt | Biên lai |
| 領収書<br>(りょうしゅうしょ) | Receipt | Biên lai |
| 藤本<br>(とうほん) | Full copy | Bản copy đầy đủ |
|...
Updated by Yuto at 2021-12-19 10:20
Từ vựng IT chủ đề Các Thuật Ngữ IT Khác
Từ vựng IT chủ đề Các Thuật Ngữ IT Khác
| Japanese | English | Vietnamese |
|---|---|---|
| クリーンアーキテクチャ | Clean Architecture | Kiến trúc sạch |
| 量子コンピューティング<br>(りょうしコンピューティング) | Quantum computing | Điện toán lượng tử |
| 仕入れ管理<br>(しいれかんり) | Purchase order management | Quản lý thu mua |
| ユーティリティーコンピューティング | Utility computing | Điện toán tiện ích |
| 分散コンピューティング<br>(ぶんさんコンピューティング) | Distributed computing | Điện toán phân tán |
| ウエアラブルコンピューティング | Wearable computing | |
| グリッドコンピューティング | Grid...
Updated by Yuto at 2021-12-19 10:20
Từ vựng IT chủ đề Dữ Liệu
Từ vựng IT chủ đề Dữ Liệu
| Japanese | English | Vietnamese |
|---|---|---|
| 有理数<br>(ゆうりすう) | Rational number | Số hữu tỷ |
| 複素数<br>(ふくそすう) | Complex number | Số phức |
| シンボル | Symbol | |
| 格納領域<br>(かくのうりょういき) | Storage area | Vùng lưu trữ |
| レコード | Record | Bản ghi |
| マルチテナント | Multitenancy | |
| データ連携<br>(データれんけい) | Data linkage | Liên kết dữ liệu |
| ビット | Bit | |
| バイト | Byte | |
| キロバイト | Kilobyte | |
| メガバイト | Megabyte | |
| ギガバイト | Gigabyte | |
| テラバイト | Terabyte | |
|...
Updated by Yuto at 2021-12-19 10:20
Từ vựng IT chủ đề Network
Từ vựng IT chủ đề Network
| Japanese | English | Vietnamese |
|---|---|---|
| オペレーター | Operator | Người trực tổng đài |
| 配信<br>(はいしん) | Delivery | Gửi tin |
| トランザクション | Transaction | Giao dịch |
| 疎通不具合<br>(そつうふぐあい) | Communication failure | Lỗi kết nối |
| 遠隔<br>(えんかく) | Remote | Từ xa |
| IPアドレス | Ip address | Địa chỉ IP |
| ネームサーバーアドレス | Name server address | |
| 送り手<br>(おくりて) | Sending side | Bên gửi |
| ローカルホスト | Localhost | |
| ソケット | Socket | |
| ポート | Port | Cổng |
| リクエストヘッダ |...
Updated by Yuto at 2021-12-19 10:20
Từ vựng IT chủ đề Máy Vi Tính
Từ vựng IT chủ đề Máy Vi Tính
| Japanese | English | Vietnamese |
|---|---|---|
| 共有フォルダ<br>(きょうゆうフォルダ) | Shared Folder | Thư mục chia sẻ |
| 共有ファイル<br>(きょうゆうファイル) | Shared File | File chia sẻ |
| 隠しファイル<br>(かくしファイル) | Hidden File | File ẩn |
| 拡張子<br>(かくちょうし) | Extension | Đuôi file |
| アドイン | Add-in | |
| プラグイン | Plugin | |
| ツール | Tool | Công cụ |
| ランチャー | Launcher | Trình khởi chạy |
| アプリケーション | Application | Ứng dụng |
| フォルダー | Folder | Thư mục |
| アプリ | App | Ứng dụng |
| ファイル |...
Updated by Yuto at 2021-12-19 10:20
Từ vựng IT chủ đề Bảo mật
Từ vựng IT chủ đề Bảo mật
| Japanese | English | Vietnamese |
|---|---|---|
| ショルダーハッキング | Shoulder hacking | |
| 認証<br>(にんしょう) | Authentication | Xác thực |
| 承認<br>(しょうにん) | Authorization | Phê duyệt |
| 脆弱性<br>(ぜいじゃくせい) | Vulnerability | Lỗ hổng |
| 証明書<br>(しょうめいしょ) | Certificate | Giấy chứng nhận |
| 個人情報<br>(こじんじょうほう) | Persional Information | Thông tin cá nhân |
| ハッキング | Hacking | |
| 暗号化<br>(あんごうか) | Encrypt | Mã hóa |
| デジタル署名<br>(デジタルしょめい) | Digital Signature | Chữ ký điện tử |
|...
Updated by Yuto at 2021-12-19 10:20
Từ vựng IT chủ đề Phát Triển Sản Phẩm
Từ vựng IT chủ đề Phát Triển Sản Phẩm
| Japanese | English | Vietnamese |
|---|---|---|
| バージョン | Version | Phiên bản |
| ~版<br>(~ばん) | ~ version | Phiên bản ~ |
| 機能<br>(きのう) | Function | Chức năng |
| ワークフロー | Workflow | Tiến trình công việc |
| 処理<br>(しょり) | Process | Tiến trình |
| リリース | Release | Tung ra |
| 改善<br>(かいぜん) | Improve | Cải thiện |
| モブプロ | Mob programming | Lập trình nhóm |
| ペアプロ | Pair programming | Lập trình cặp |
| 配備<br>(はいび) | Deployment | Triển khai |
| ソフトウエア |...
Updated by Yuto at 2021-12-19 10:20
Từ vựng IT chủ đề Git
Từ vựng IT chủ đề Git
| Japanese | English | Vietnamese |
|---|---|---|
| ヘッド | Head | |
| フェッチ | Fetch | |
| チェックアウト | Checkout | |
| マージ | Merge | Hợp nhất |
| プルリク | Pull request | |
| プルリクエスト | Pull request | |
| プル | Pull | |
| プッシュ | Push | |
| リベース | Rebase | |
| コンフリクト | Conflict | |
| フォーク | Fork | |
| クローン | Clone | |
| ステージ | Stage | |
| インデックス | Index | |
| ワークツリー | Work tree | |
| ノンベアリポジトリ | Non bare repository | |
| ベアリポジトリ | Bare repository | |
| ローカルリポジトリ |...
Updated by Yuto at 2021-12-19 10:20
Từ vựng IT chủ đề Tính Toán
Từ vựng IT chủ đề Tính Toán
| Japanese | English | Vietnamese |
|---|---|---|
| 絶対値<br>(ぜったいち) | Absolute value | Giá trị tuyệt đối |
| 正負<br>(せいふ) | Plus or minus | Cộng trừ |
| オペランド | Operand | Toán hạng |
| 演算<br>(えんざん) | Operation | Phép toán |
| 四則演算<br>(しそくえんざん) | Four arithmetic operations | Bốn phép toán số học |
| 算術演算子<br>(さんじゅつえんざんし) | Arithmetic operator | Toán tử tính toán |
| 比較演算子<br>(ひかくえんざんし) | Comparison operator | Toán tử so sánh |
| 足し算<br>(たしざん) | Addition | Phép cộng...
Updated by Yuto at 2021-12-19 10:20
Từ vựng IT chủ đề Thao Tác
Từ vựng IT chủ đề Thao Tác
| Japanese | English | Vietnamese |
|---|---|---|
| パージ | Purge | Làm sạch |
| 無視<br>(むし) | Ignore | Phớt lờ |
| 元に戻す<br>(もとにもどす) | Restore | Hồi lại |
| 指定<br>(してい) | Designation | Chỉ định |
| 追加<br>(ついか) | Add | Thêm vào |
| 作成<br>(さくせい) | Create | Tạo |
| 削除<br>(さくじょ) | Delete | Xóa |
| 読み込む<br>(よみこむ) | Read | Đọc |
| 編集<br>(へんしゅう) | Edit | Chỉnh sửa |
| 抽出<br>(ちゅうしゅつ) | Extraction | Trích xuất |
| 更新<br>(こうしん) | Update | Cập nhật |
| 改訂<br>(かいてい) | Revision |...
Updated by Yuto at 2021-12-19 10:20