Từ vựng IT chủ đề UI - UX
Japanese | English | Vietnamese |
---|---|---|
ローディングスピナー | Loading spinner | |
プログラスバー | Progress bar | |
矢印 (やじるし) |
Arrow | Mũi tên |
ボタン | Button | Nút bấm |
サムネイル | Thumbnail | Hình thu nhỏ |
インターフェース | Interface | Giao diện |
テーマ | Theme | |
フィールド | Field | |
チェックボックス | Checkbox | |
ポップアップ | Popup | |
ラベル | Label | Nhãn |
アイコン | Icon | |
テキストフィールド | Textfield | |
テキストエリア | Textarea | |
ラジオボタン | Radio button | |
スライダー | Slider | |
ツールチップ | Tool tip | |
モーダルウインドウ | Modal window | |
検索フィールド (けんさくフィールド) |
Search field | Ô tìm kiếm |
ドロップダウンメニュー | Dropdown menu | |
ドロップダウンリスト | Dropdown list |
Mời các bạn xem trên trang web chính thức tiengnhatit.com
Rất nhiều từ vựng IT kèm theo phát âm, hình ảnh minh họa dễ hiểu
>>> Link bài gốc <<<
Updated by Yuto at 2023-05-09 21:05