Nội dung chính
Từ vựng IT chủ đề UI - UX
Japanese | English | Vietnamese |
---|---|---|
ローディングスピナー | Loading spinner | |
プログラスバー | Progress bar | |
矢印 () |
Arrow | Mũi tên |
ボタン | Button | Nút bấm |
サムネイル | Thumbnail | Hình thu nhỏ |
インターフェース | Interface | Giao diện |
テーマ | Theme | |
フィールド | Field | |
チェックボックス | Checkbox | |
ポップアップ | Popup | |
ラベル | Label | Nhãn |
アイコン | Icon | |
テキストフィールド | Textfield | |
テキストエリア | Textarea | |
ラジオボタン | Radio button | |
スライダー | Slider | |
ツールチップ | Tool tip | |
モーダルウインドウ | Modal window | |
検索フィールド () |
Search field | Ô tìm kiếm |
ドロップダウンメニュー | Dropdown menu | |
ドロップダウンリスト | Dropdown list |
Xem bài đầy đủ tại:https://tiengnhatit.com/chu-de-tu-vung/ui-ux
Updated at 2023-01-01
Nếu bài viết có ích thì các bạn hãy chia sẻ nhé