Từ vựng IT chủ đề IT Business
Japanese | English | Vietnamese |
---|---|---|
オフィス | Office | Văn phòng |
科目 (かもく) | Item | Hạng mục |
資格 (しかく) | Qualification | Chứng chỉ |
情報処理技術者試験 (じょうほうしょりぎじゅつしゃしけん) | Japan information technology engineers examination | |
分野 (ぶんや) | Field | Lĩnh vực |
技術 (ぎじゅつ) | Technology | Kỹ thuật |
企業 (きぎょう) | Company | Công ty |
ナノテクノロジー | Nanotechnology | Công nghệ nano |
テクノロジー | Technology | Công nghệ |
支社 (ししゃ) | Branch office | Chi nhánh công ty |
本社 (ほんしゃ) | Head office | Trụ sở công ty |
バックエンド | Backend | |
ポスター | Poster | Áp phích |
ヘッドハンティング | Head-hunting | Tuyển mộ người giỏi |
見積もり (みつもり) | Estimate | Ước tính |
受け入れ (うけいれ) | Acceptance | Nghiệm thu |
記述 (きじゅつ) | Description | Mô tả |
チュートリアル | Tutorial | Hướng dẫn |
優先度 (ゆうせんど) | Priority | Độ ưu tiên |
ガントチャート | Gantt chart | Sơ đồ gantt |
定例会議 (ていれいかいぎ) | Regular meeting | Họp định kỳ |
定例 (ていれい) | Regular | Định kỳ |
プロジェクト規模 (プロジェクトきぼ) | Project size | Quy mô dự án |
日系企業 (にっけいきぎょう) | Japanese company | Công ty Nhật |
現場 (げんば) | Onsite workplace | Nơi làm việc onsite |
面接 (めんせつ) | Interview | Phỏng vấn |
アイデア | Idea | Ý tưởng |
履歴書 (りれきしょ) | Resume | Bản lý lịch làm việc |
退社 (たいしゃ) | Leave company | Rời khỏi công ty |
入社 (にゅうしゃ) | Enter a company | Vào công ty làm |
ビジネス | Business | Kinh doanh |
経験 (けいけん) | Experience | Kinh nghiệm |
基礎 (きそ) | Foundation | Cơ bản, nền tảng |
ガイド | Guide | Hướng dẫn |
先進ユーザ (せんしんユーザ) | Advanced user | Người dùng có kinh nghiệm |
研究 (けんきゅう) | Research | Nghiên cứu |
基本 (きほん) | Basic | Cơ bản |
案件 (あんけん) | Item | Việc |
内容 (ないよう) | Content | Nội dung |
書類 (しょるい) | Document | Tài liệu |
キャリア | Carrier | Sự nghiệp |
職務経歴書 (しょくむけいれきしょ) | Resume | Bản lý lịch làm việc |
フロントエンド | Frontend | |
完了 (かんりょう) | Finish | Hoàn thành |
可能 (かのう) | Possible | Có khả năng |
フィードバック | Feedback | Phản hồi |
コミュニケーション | Communication | Giao thiệp |
購入 (こうにゅう) | Buy | Mua |
対象 (たいしょう) | Target | Đối tượng |
アウトプット | Output | Xuất |
インプット | Input | Nhập |
ユニット | Unit | Đơn vị |
単体 (たんたい) | Unit | Đơn vị |
詳細 (しょうさい) | Detail | Chi tiết |
クライアント | Client | Khách hàng |
ドキュメント | Document | Tài liệu |
資料 (しりょう) | Paperwork | Giấy tờ |
サポート | Support | Hỗ trợ |
対応 (たいおう) | Support | Hỗ trợ |
仕様書 (しようしょ) | Specification | Đặc tả kỹ thuật |
プラットフォーム | Platform | Nền tảng |
オフショア | Offshore | |
プロジェクト | Project | Dự án |
概要 (がいよう) | Overview | Khái quát |
有料 (ゆうりょう) | Pay | Trả phí |
漏れ (もれ) | Lack | Bỏ sót |
想定 (そうてい) | Assumption | Dự tính |
工数 (こうすう) | Man hour | Giờ công |
法人 (ほうじん) | Corporation | Pháp nhân, tập đoàn |
人工知能 (じんこうちのう) | Artificial intelligence | Trí tuệ nhân tạo |
ノーハウ | Know-how | Bí quyết |
明確 (めいかく) | Clear | Rõ ràng |
支援 (しえん) | Support | Hỗ trợ |
端末 (たんまつ) | Device | Thiết bị |
販売 (はんばい) | Sell | Bán |
契約 (けいやく) | Contract | Hợp đồng |
無料 (むりょう) | Free | Miễn phí |
ワークスペース | Work space | Không gian làm việc |
推奨 (すいしょう) | Recommend | Tiến cử |
フロー | Flow | Luồng |
課題 (かだい) | Task | Công việc |
応答 (おうとう) | Response | Phản ứng |
手順 (てじゅん) | Process | Sự tiến hành |
ミーティング | Meeting | Cuộc họp |
オンサイト | Onsite | |
マニュアル | Manual | Hướng dẫn sử dụng |
Mời các bạn xem trên trang web chính thức tiengnhatit.com
Rất nhiều từ vựng IT kèm theo phát âm, hình ảnh minh họa dễ hiểu
>>> Link bài gốc <<<
Back