Từ vựng IT chủ đề IT Business
Japanese | English | Vietnamese |
---|---|---|
顧客 (こきゃく) |
Client | Khách hàng |
解決方法 (かいけつほうほう) |
Solution | Phương pháp giải quyết |
スケジュール | Schedule | Lịch trình |
請求書 (せいきゅうしょ) |
Invoice | Hóa đơn |
作業 (さぎょう) |
Work | Công việc |
予算 (よさん) |
Budget | Ngân sách |
要求 (ようきゅう) |
Request | Yêu cầu |
レシート | Receipt | Biên lai |
領収書 (りょうしゅうしょ) |
Receipt | Biên lai |
藤本 (とうほん) |
Full copy | Bản copy đầy đủ |
抄本 (しょうほん) |
Abridged copy | Bản copy một phần |
実技 (じつぎ) |
Actual skill | Kỹ năng thực tế |
単体 (たんたい) |
Unit | Đơn vị |
ユニット | Unit | Đơn vị |
インプット | Input | Nhập |
組み込みシステム (くみこみシステム) |
Embedded system | Hệ thống nhúng |
アウトプット | Output | Xuất |
契約 (けいやく) |
Contract | Hợp đồng |
販売 (はんばい) |
Sell | Bán |
手続き (てつづき) |
Procedure | Quy trình, thủ tục |
端末 (たんまつ) |
Device | Thiết bị |
支援 (しえん) |
Support | Hỗ trợ |
対象 (たいしょう) |
Target | Đối tượng |
プライバシー | Privacy | Riêng tư, cá nhân |
購入 (こうにゅう) |
Buy | Mua |
コミュニケーション | Communication | Giao thiệp |
無料 (むりょう) |
Free | Miễn phí |
有料 (ゆうりょう) |
Pay | Trả phí |
明確 (めいかく) |
Clear | Rõ ràng |
ノーハウ | Know-how | Bí quyết |
フィードバック | Feedback | Phản hồi |
バックエンド | Backend | |
フロントエンド | Frontend | |
人工知能 (じんこうちのう) |
Artificial intelligence | Trí tuệ nhân tạo |
法人 (ほうじん) |
Corporation | Pháp nhân, tập đoàn |
職務経歴書 (しょくむけいれきしょ) |
Resume | Bản lý lịch làm việc |
キャリア | Carrier | Sự nghiệp |
可能 (かのう) |
Possible | Có khả năng |
工数 (こうすう) |
Man hour | Giờ công |
クライアント | Client | Khách hàng |
マニュアル | Manual | Hướng dẫn sử dụng |
オンサイト | Onsite | |
想定 (そうてい) |
Assumption | Dự tính |
概要 (がいよう) |
Overview | Khái quát |
ガイド | Guide | Hướng dẫn |
プロジェクト | Project | Dự án |
オフショア | Offshore | |
ミーティング | Meeting | Cuộc họp |
プラットフォーム | Platform | Nền tảng |
書類 (しょるい) |
Document | Tài liệu |
Mời các bạn xem trên trang web chính thức tiengnhatit.com
Rất nhiều từ vựng IT kèm theo phát âm, hình ảnh minh họa dễ hiểu
>>> Link bài gốc <<<
Updated by Yuto at 2023-05-09 21:05