Từ vựng IT chủ đề Các ký tự đặc biệt
Char | Japanese | English | Description |
---|---|---|---|
_ | アンダースコア | Underscore | Dấu gạch chân |
= | イコール | Equal | Dấu bằng |
- | マイナス | Minus | Dấu trừ |
+ | プラス | Plus | Dấu cộng |
! | ビックリマーク | Exclamation | Dấu chấm cảm |
" | ダブルクォーテーション | Double quote | Dấu kép đôi |
' | シングルクォーテーション | Single quote | Dấu kép đơn |
# | シャープ | Number sign | Dấu thăng |
$ | ドル | Dollar sign | Dấu dollar |
% | パーセント | Percent | Dấu phần trăm |
& | アンパサンド | Ampersand | Dấu và |
( | 左丸括弧 | Left parenthesis | Dấu ngoặc tròn trái |
) | 右丸括弧 | Right parenthesis | Dấu ngoặc tròn phải |
* | アスタリスク | Asterisk | Dấu sao |
, | コンマ | Comma | Dấu phẩy |
. | ドット | Dot | Dấu chấm |
/ | スラッシュ | Slash | Dấu gạch chéo |
: | コロン | Colon | Dấu hai chấm |
; | セミコロン | Semicolon | Dấu chấm phẩy |
< | 小なり | Less than | Dấu bé |
> | 大なり | Greater than | Dấu lớn |
? | クエスチョンマーク、はてな | Question mark | Dấu chấm hỏi |
@ | アットマーク、アット | At sign | Dấu a móc |
[ | 左角括弧 | Left bracket | Dấu ngoặc vuông trái |
] | 右角括弧 | Right bracket | Dấu ngoặc vuông phải |
\ | バックスラッシュ | Backslash | Dấu gạch chéo ngược |
^ | ハット | Caret | Dấu mũ |
` | バッククォート | Backquote | Dấu huyền |
{ | 中括弧 | Left brace | Dấu ngoặc nhọn trái |
} | 中括弧閉じ | Right brace | Dấu ngoặc nhọn phải |
縦棒 | Vertical bar | ||
~ | チルド | Tilde | Dấu ngã |
Mời các bạn xem trên trang web chính thức tiengnhatit.com
Rất nhiều từ vựng IT kèm theo phát âm, hình ảnh minh họa dễ hiểu
>>> Link bài gốc <<<
Updated by Yuto at 2023-05-09 21:05