Cuộc sống Nhật Bản
Yuto Blog

Từ vựng IT chủ đề Các ký tự đặc biệt

HSBC - Mở thẻ tín dụng
Nội dung chính
Từ vựng IT chủ đề Các ký tự đặc biệt

Từ vựng IT chủ đề Các ký tự đặc biệt

Char Japanese English Description
_ アンダースコア Underscore Dấu gạch chân
= イコール Equal Dấu bằng
- マイナス Minus Dấu trừ
+ プラス Plus Dấu cộng
! ビックリマーク Exclamation Dấu chấm cảm
" ダブルクォーテーション Double quote Dấu kép đôi
' シングルクォーテーション Single quote Dấu kép đơn
# シャープ Number sign Dấu thăng
$ ドル Dollar sign Dấu dollar
% パーセント Percent Dấu phần trăm
& アンパサンド Ampersand Dấu
( 左丸括弧 Left parenthesis Dấu ngoặc tròn trái
) 右丸括弧 Right parenthesis Dấu ngoặc tròn phải
* アスタリスク Asterisk Dấu sao
, コンマ Comma Dấu phẩy
. ドット Dot Dấu chấm
/ スラッシュ Slash Dấu gạch chéo
: コロン Colon Dấu hai chấm
; セミコロン Semicolon Dấu chấm phẩy
< 小なり Less than Dấu bé
> 大なり Greater than Dấu lớn
? クエスチョンマーク、はてな Question mark Dấu chấm hỏi
@ アットマーク、アット At sign Dấu a móc
[ 左角括弧 Left bracket Dấu ngoặc vuông trái
] 右角括弧 Right bracket Dấu ngoặc vuông phải
\ バックスラッシュ Backslash Dấu gạch chéo ngược
^ ハット Caret Dấu mũ
` バッククォート Backquote Dấu huyền
{ 中括弧 Left brace Dấu ngoặc nhọn trái
} 中括弧閉じ Right brace Dấu ngoặc nhọn phải
縦棒 Vertical bar
~ チルド Tilde Dấu ngã
Updated at 2023-01-01
Nếu bài viết có ích thì các bạn hãy chia sẻ nhé
Rate this article: 4.9/5 (30 ratings)
You didn't rate yet
Le Minh Thien Toan

Tác giả:Yuto Yasunaga

Xin chào các bạn. Mình là kỹ sư IT đang làm việc ở Nhật Bản. Mình tạo blog này để chia sẻ về cuộc sống và những kinh nghiệm trong quá trình học tập và làm việc.
Hy vọng bài viết này sẽ có ích cho bạn.