Từ vựng IT chủ đề Soạn Thảo
Japanese | English | Vietnamese |
---|---|---|
挿入 (そうにゅう) |
Insert | Chèn |
境界線 (きょうかいせん) |
Border | Ranh giới |
フォーマット | Format | Định dạng |
印刷 (いんさつ) |
In ấn | |
置換 (ちかん) |
Replace | Thay thế |
選択 (せんたく) |
Selection | Lựa chọn |
上書き (うわがき) |
Overwrite | Ghi đè |
オーバーライト | Overwrite | Ghi đè |
グリッド | Grid | Lưới |
フォント | Font | |
デザイン | Design | |
レイアウト | Layout | |
センター | Center | Chính giữa |
グラフ | Graph | Biểu đồ |
書き込む (かきこむ) |
Write | Viết |
欄 (らん) |
Column | Cột |
コラム | Column | Cột |
改行 (かいぎょう) |
Line break | Xuống dòng |
文字 (もじ) |
Character | Chữ |
大文字 (おおもじ) |
Uppercase | Chữ hoa |
小文字 (こもじ) |
Lowercase | Chữ thường |
形式 (けいしき) |
Format | Định dạng |
インデント | Indent | Thụt dòng |
メモ | Memo | Ghi chú lại |
サイズ | Size | Kích thước |
スタイル | Style | |
全角文字 (ぜんかくもじ) |
Full-width character | |
プレビュー | Preview | Xem trước |
半角文字 (はんかくもじ) |
Half-width character | |
文字化け (もじばけ) |
Garbled | Vỡ font chữ |
エディター | Editor | Trình soạn thảo |
ボールド | Bold | In đậm |
イタリック | Italic | In nghiêng |
アンダーライン | Underline | Gạch chân |
左揃え (ひだりそろえ) |
Left justification | Canh trái |
右揃え (みぎそろえ) |
Right justification | Canh phải |
中央揃え (ちゅうおうそろえ) |
Centering | Canh giữa |
空欄 (くうらん) |
Blank space | Chỗ trống |
両端揃え (りょうたんそろえ) |
Full justification | Canh đều |
記入 (きにゅう) |
Record | Ghi chép |
書式 (しょしき) |
Format | Định dạng |
ピリオド | Period | Dấu chấm |
ルーラー | Ruler | Thước đo |
区切る (くぎる) |
Delimit | Phân tách ranh giới |
空白 (くうはく) |
Space | Khoảng trắng |
置き換え (おきかえ) |
Replace | Thay thế |
差し替え (さしかえ) |
Replace | Thay thế |
Mời các bạn xem trên trang web chính thức tiengnhatit.com
Rất nhiều từ vựng IT kèm theo phát âm, hình ảnh minh họa dễ hiểu
>>> Link bài gốc <<<
Updated by Yuto at 2023-05-09 21:05