Cuộc sống Nhật Bản
Yuto Blog

Từ vựng IT chủ đề Soạn Thảo

Mua ngay trả dần cùng Muadee iOS
Nội dung chính
Từ vựng IT chủ đề Soạn Thảo

Từ vựng IT chủ đề Soạn Thảo

Japanese English Vietnamese
挿入
()
Insert Chèn
境界線
()
Border Ranh giới
フォーマット Format Định dạng
印刷
()
Print In ấn
置換
()
Replace Thay thế
選択
()
Selection Lựa chọn
上書き
()
Overwrite Ghi đè
オーバーライト Overwrite Ghi đè
グリッド Grid Lưới
フォント Font
デザイン Design
レイアウト Layout
センター Center Chính giữa
グラフ Graph Biểu đồ
書き込む
()
Write Viết

()
Column Cột
コラム Column Cột
改行
()
Line break Xuống dòng
文字
()
Character Chữ
大文字
()
Uppercase Chữ hoa
小文字
()
Lowercase Chữ thường
形式
()
Format Định dạng
インデント Indent Thụt dòng
メモ Memo Ghi chú lại
サイズ Size Kích thước
スタイル Style
全角文字
()
Full-width character
プレビュー Preview Xem trước
半角文字
()
Half-width character
文字化け
()
Garbled Vỡ font chữ
エディター Editor Trình soạn thảo
ボールド Bold In đậm
イタリック Italic In nghiêng
アンダーライン Underline Gạch chân
左揃え
()
Left justification Canh trái
右揃え
()
Right justification Canh phải
中央揃え
()
Centering Canh giữa
空欄
()
Blank space Chỗ trống
両端揃え
()
Full justification Canh đều
記入
()
Record Ghi chép
書式
()
Format Định dạng
ピリオド Period Dấu chấm
ルーラー Ruler Thước đo
区切る
()
Delimit Phân tách ranh giới
空白
()
Space Khoảng trắng
置き換え
()
Replace Thay thế
差し替え
()
Replace Thay thế
Updated at 2023-01-01
Nếu bài viết có ích thì các bạn hãy chia sẻ nhé
Rate this article: 5/5 (21 ratings)
You didn't rate yet
Le Minh Thien Toan

Tác giả:Yuto Yasunaga

Xin chào các bạn. Mình là kỹ sư IT đang làm việc ở Nhật Bản. Mình tạo blog này để chia sẻ về cuộc sống và những kinh nghiệm trong quá trình học tập và làm việc.
Hy vọng bài viết này sẽ có ích cho bạn.