Từ vựng IT chủ đề Màu Sắc
Japanese | English | Vietnamese |
---|---|---|
ホワイト | White | Trắng |
ブラック | Black | Đen |
グレイ | Grey | Xám |
ブラウン | Brown | Nâu |
ブルー | Blue | Xanh lam |
グリーン | Green | Xanh lá |
イエロー | Yellow | Vàng |
オレンジ | Orange | Cam |
ピンク | Pink | Hồng |
レッド | Red | Đỏ |
Xem bài đầy đủ tại:https://tiengnhatit.com/chu-de-tu-vung/mau-sac
Updated by Yuto at 2023-01-01 21:05