Từ vựng IT chủ đề Bảo mật
Japanese | English | Vietnamese |
---|---|---|
ショルダーハッキング | Shoulder hacking | |
リファラー | Referer | |
認証 () |
Authentication | Xác thực |
承認 () |
Authorization | Phê duyệt |
脆弱性 () |
Vulnerability | Lỗ hổng |
証明書 () |
Certificate | Giấy chứng nhận |
個人情報 () |
Persional Information | Thông tin cá nhân |
ハッキング | Hacking | |
暗号化 () |
Encrypt | Mã hóa |
デジタル署名 () |
Digital Signature | Chữ ký điện tử |
認証 () |
Certification | Chứng nhận |
暗証番号 () |
Password Number | Mã số bảo vệ |
アラート | Alert | Thông báo |
アラーム | Alarm | Báo động |
クレジットカード | Credit card | |
デビットカード | Debit card | |
パスワード | Password | Mật khẩu |
復号化 () |
Decrypt | Giải mã |
アカウント | Account | Tài khoản |
位置情報 () |
Location information | Thông tin địa điểm |
許可 () |
Allow | Cho phép |
許可 () |
Permission | Quyền hạn |
パーミッション | Permission | Quyền hạn |
情報 () |
Information | Thông tin |
警告 () |
Warning | Cảnh báo |
ライセンス | License | Giấy phép |
ウイルス | Virus | |
セキュリティー | Security | Bảo mật |
権限 () |
Authority | Quyền hạn |
Xem bài đầy đủ tại:https://tiengnhatit.com/chu-de-tu-vung/bao-mat
Updated by Yuto at 2023-01-01 21:05