Từ vựng IT chủ đề Tính Toán
Japanese | English | Vietnamese |
---|---|---|
絶対値 (ぜったいち) |
Absolute value | Giá trị tuyệt đối |
正負 (せいふ) |
Plus or minus | Cộng trừ |
オペランド | Operand | Toán hạng |
演算 (えんざん) |
Operation | Phép toán |
四則演算 (しそくえんざん) |
Four arithmetic operations | Bốn phép toán số học |
算術演算子 (さんじゅつえんざんし) |
Arithmetic operator | Toán tử tính toán |
比較演算子 (ひかくえんざんし) |
Comparison operator | Toán tử so sánh |
足し算 (たしざん) |
Addition | Phép cộng |
引き算 (ひきざん) |
Subtraction | Phép trừ |
掛け算 (かけざん) |
Multiplication | Phép nhân |
割り算 (わりざん) |
Division | Phép chia |
比較 (ひかく) |
Comparison | So sánh |
演算子 (えんざんし) |
Operator | Toán tử |
等しい (ひとしい) |
Equal | Bằng nhau |
Mời các bạn xem trên trang web chính thức tiengnhatit.com
Rất nhiều từ vựng IT kèm theo phát âm, hình ảnh minh họa dễ hiểu
>>> Link bài gốc <<<
Updated by Yuto at 2023-05-09 21:05