Từ vựng IT chủ đề Dữ Liệu
Japanese | English | Vietnamese |
---|---|---|
有理数 (ゆうりすう) |
Rational number | Số hữu tỷ |
複素数 (ふくそすう) |
Complex number | Số phức |
シンボル | Symbol | |
格納領域 (かくのうりょういき) |
Storage area | Vùng lưu trữ |
レコード | Record | Bản ghi |
マルチテナント | Multitenancy | |
データ連携 (データれんけい) |
Data linkage | Liên kết dữ liệu |
ビット | Bit | |
バイト | Byte | |
キロバイト | Kilobyte | |
メガバイト | Megabyte | |
ギガバイト | Gigabyte | |
テラバイト | Terabyte | |
データタイプ | Data type | Kiểu dữ liệu |
ハッシュ | Hash | |
文字列 (もじれつ) |
String | Chuỗi ký tự |
リレーションシップ | Relationship | Mối quan hệ |
データベース | Database | Cơ sở dữ liệu |
データ | Data | Dữ liệu |
リファレンス | Reference | Sự quan hệ |
クエリー | Query | Chất vấn |
配列 (はいれつ) |
Array | Mảng |
数値 (すうち) |
Numerical value | Giá trị số |
論理値 (ろんりち) |
Logical value | Giá trị true false |
整数 (せいすう) |
Integer | Số nguyên |
数字 (すうじ) |
Numeral | Chữ số |
基数 (きすう) |
Cardinal number | Cơ số |
2進数 (2しんすう) |
Binary | Cơ số 2 |
8進数 (8しんすう) |
Octal | Cơ số 8 |
10進数 (10しんすう) |
Decimal | Cơ số 10 |
16進数 (16しんすう) |
Hexadecimal | Cơ số 16 |
Mời các bạn xem trên trang web chính thức tiengnhatit.com
Rất nhiều từ vựng IT kèm theo phát âm, hình ảnh minh họa dễ hiểu
>>> Link bài gốc <<<
Updated by Yuto at 2023-05-09 21:05