Từ vựng IT chủ đề Mail
Japanese | English | Vietnamese |
---|---|---|
グループ | Group | Nhóm |
メールマガジン | Mai magazine | Mail tạp chí |
電子メール () |
Electric mail | Thư điện tử |
迷惑メール () |
Spam mail | Thư rác |
送信 () |
Send | Gửi |
受信 () |
Receive | Nhận tin |
返信 () |
Reply | Trả lời |
メールアドレス | Mail address | Địa chỉ mail |
件名 () |
Subject | Chủ đề |
開封 () |
Open | Mở |
メンバー | Member | Thành viên |
下書き () |
Draft | Nháp |
全員に返信 () |
Reply all | Trả lời tất cả |
署名 () |
Signature | Chữ ký |
メッセージ | Message | Tin nhắn |
名称 () |
Name | Tên gọi |
メール | ||
転送 () |
Forward | Chuyển tiếp |
宛先 () |
To | Nơi gửi đến |
スレッド | Thread | Chủ đề |
連絡先 () |
Contact | Địa chỉ liên lạc |
添付 () |
Attachment | Đính kèm |
既読 () |
Seen | Đã đọc |
未読 () |
Unread | Chưa đọc |
未開封 () |
Unopened | Chưa mở |
送受信 () |
Send and receive | Nhận và gửi |
スパムメール | Spam mail | Thư rác |
送信者 () |
Sender | Người gửi |
添付ファイル () |
Attached file | File đính kèm |
Xem bài đầy đủ tại:https://tiengnhatit.com/chu-de-tu-vung/mail
Updated by Yuto at 2023-01-01 21:05