Từ vựng IT chủ đề Phần Cứng
Japanese | English | Vietnamese |
---|---|---|
ルータ | Router | |
ケーブル | Cable | Dây cáp |
アダプタ | Adapter | Phích nối |
トランシーバー | Transceiver | Máy thu phát |
キー | Key | Phím |
モデム | Modem | |
テンキー | Numerical key | Bàn phím số |
カードリーダー | Card reader | Đầu đọc thẻ |
メモリーカード | Memory card | Thẻ nhớ |
パソコン | Computer | Máy vi tính |
コンピューター | Computer | Máy vi tính |
タブレット | Tablet | Máy tính bảng |
モバイル | Mobile | Di động |
マウス | Mouse | Chuột |
ディスク | Disk | Đĩa |
チップ | Chip | |
メモリ | Memory | Bộ nhớ |
スピーカー | Speaker | Loa |
デスクトップ | Desktop | Màn hình |
バッテリー | Battery | Pin |
ヘッドホン | Headphone | Tai phone |
プリンター | Printer | Máy in |
キーボード | Keyboard | Bàn phím |
マイク | Micro |
Xem bài đầy đủ tại:https://tiengnhatit.com/chu-de-tu-vung/phan-cung
Updated by Yuto at 2023-01-01 21:05