
Từ vựng IT chủ đề Phát Triển Sản Phẩm
Japanese | English | Vietnamese |
---|---|---|
バージョン | Version | Phiên bản |
~版(~ばん) | ~ version | Phiên bản ~ |
機能(きのう) | Function | Chức năng |
ワークフロー | Workflow | Tiến trình công việc |
処理(しょり) | Process | Tiến trình |
リリース | Release | Tung ra |
改善(かいぜん) | Improve | Cải thiện |
モブプロ | Mob programming | Lập trình nhóm |
ペアプロ | Pair programming | Lập trình cặp |
配備(はいび) | Deployment | Triển khai |
ソフトウエア | Software | Phần mềm |
ハードウエア | Hardware | Phần cứng |
要件(ようけん) | Requirement | Yêu cầu |
要件定義(ようけんていぎ) | Requirement definition | Định nghĩa yêu cầu |
アナリスト | Analyst | Phân tích |
問題(もんだい) | Issue | Vấn đề |
メジャーアップデート | Major update | Nâng cấp lớn |
テスト | Test | |
本番環境(ほんばんかんきょう) | Production environment | Môi trường sản phẩm |
単体テスト(たんたいテスト) | Unit test | |
結合テスト(けつごうテスト) | Integration test | |
機能テスト(きのうテスト) | Function test | |
基本設計(きほんせっけい) | Basic design | Thiết kế cơ bản |
詳細設計(しょうさいせっけい) | Detailed design | Thiết kế chi tiết |
外部設計(がいぶせっけい) | External design | Thiết kế cơ bản |
内部設計(ないぶせっけい) | Internal design | Thiết kế chi tiết |
性能(せいのう) | Feature | Tính năng |
機能一覧(きのういちらん) | Functions list | Danh sách chức năng |
画面遷移図(がめんせんいず) | Screen transition diagram | Sơ đồ di chuyển màn hình |
画面設計書(がめんせっけいしょ) | Screen design document | Tài liệu thiết kế màn hình |
実装(じっそう) | Implement | Thực hiện |
テーブル設計書(テーブルせっけいしょ) | Table design document | Tài liệu thiết kế table |
設計(せっけい) | Design | Thiết kế |
ER図(ERず) | Entity relationship diagram | Mô hình quan hệ thực thể |
実体関連モデル(じったいかんれんモデル) | Entity relationship diagram | Mô hình quan hệ thực thể |
フェーズ | Phase | Giai đoạn |
計画(けいかく) | Plan | Kế hoạch |
プラン | Plan | Kế hoạch |
要件一覧(ようけんいちらん) | Requirement list | Danh sách yêu cầu |
進捗(しんちょく) | Progress | Tiến độ |
開発(かいはつ) | Development | Phát triển |
開発環境(かいはつかんきょう) | Development environment | Môi trường phát triển |
レビュー | Review | Xem lại |
引き継ぎ(ひきつぎ) | Take over | Tiếp quản |
デッドライン | Deadline | Hạn chót |
システムアナリスト | System analyst | Phân tích hệ thống |
パターン | Pattern | Mô hình |
パッケージ | Package | Đóng gói |
環境構築(かんきょうこうちく) | Environment setup | Thiết lập môi trường |
タスク | Task | Công việc |
Mời các bạn xem trên trang web chính thức tiengnhatit.com
Rất nhiều từ vựng IT kèm theo phát âm, hình ảnh minh họa dễ hiểu
>>> Link bài gốc <<<