
Từ vựng IT chủ đề Network
Japanese | English | Vietnamese |
---|---|---|
オペレーター | Operator | Người trực tổng đài |
配信(はいしん) | Delivery | Gửi tin |
疎通不具合(そつうふぐあい) | Communication failure | Lỗi kết nối |
遠隔(えんかく) | Remote | Từ xa |
IPアドレス | Ip address | Địa chỉ IP |
ネームサーバーアドレス | Name server address | |
送り手(おくりて) | Sending side | Bên gửi |
ローカルホスト | Localhost | |
ソケット | Socket | |
ポート | Port | Cổng |
リクエストヘッダ | Request header | |
リクエストボディ | Request body | |
レスポンスヘッダ | Response header | |
レスポンスボディ | Response body | |
プロキシ | Proxy | |
ストリーム | Stream | |
受けて(うけて) | Receiving side | Bên nhận |
光ファイバ(ひかりファイバ) | Fiber Optics | Cáp quang |
インターネット | Internet | |
プロトコル | Protocol | |
接続(せつぞく) | Connect | Kết nối |
コネクト | Connect | Kết nối |
コネクション | Connection | Sự kết nối |
内線番号(ないせんばんごう) | Internal number | Số nội tuyến |
ホスト | Host | |
オンライン | Online | |
オフライン | Offline | |
連動(れんどう) | Link | Liên kết |
無線(むせん) | Wireless | Không dây |
有線(ゆうせん) | Wire | Có dây |
ブルーツース | Bluetooth | |
通話(つうわ) | Telephone call | Gọi điện |
サーバー | Server | Máy chủ |
ドメイン | Domain | Tên miền |
ネットワーク | Network |
Mời các bạn xem trên trang web chính thức tiengnhatit.com
Rất nhiều từ vựng IT kèm theo phát âm, hình ảnh minh họa dễ hiểu
>>> Link bài gốc <<<