Từ vựng IT chủ đề Các Tính Từ Trong Ngành IT
Japanese | English | Vietnamese |
---|---|---|
順調 (じゅんちょう) |
Smoothly | Mượt, tiến triển tốt |
正確 (せいかく) |
Accuracy | Mức chính xác |
明示 (めいじ) |
Explicit | Tường minh, rõ ràng |
最適 (さいてき) |
Optimal | Tối ưu |
先進 (せんしん) |
Advanced | Tiên tiến |
最新 (さいしん) |
Latest | Mới nhất |
柔軟 (じゅうなん) |
Flexibility | Mềm dẻo, linh hoạt |
最先端 (さいせんたん) |
Leading edge | Tốt nhất |
適切 (てきせつ) |
Suitable | Phù hợp |
不適切 (ふてきせつ) |
Unsuitable | Không phù hợp |
互換性 (ごかんせい) |
Compatibility | Tương thích |
破壊的 (はかいてき) |
Destructive | Phá hủy |
非破壊的 (ひはかいてき) |
Non destructive | Không phá hủy |
Mời các bạn xem trên trang web chính thức tiengnhatit.com
Rất nhiều từ vựng IT kèm theo phát âm, hình ảnh minh họa dễ hiểu
>>> Link bài gốc <<<