Từ vựng IT chủ đề Các Tính Từ Trong Ngành IT
Japanese | English | Vietnamese |
---|---|---|
順調 () |
Smoothly | Mượt, tiến triển tốt |
正確 () |
Accuracy | Mức chính xác |
明示 () |
Explicit | Tường minh, rõ ràng |
最適 () |
Optimal | Tối ưu |
先進 () |
Advanced | Tiên tiến |
最新 () |
Latest | Mới nhất |
柔軟 () |
Flexibility | Mềm dẻo, linh hoạt |
最先端 () |
Leading edge | Tốt nhất |
適切 () |
Suitable | Phù hợp |
不適切 () |
Unsuitable | Không phù hợp |
互換性 () |
Compatibility | Tương thích |
破壊的 () |
Destructive | Phá hủy |
非破壊的 () |
Non destructive | Không phá hủy |
Xem bài đầy đủ tại:https://tiengnhatit.com/chu-de-tu-vung/cac-tinh-tu-trong-nganh-it
Updated by Yuto at 2023-01-01 21:05