
Từ vựng IT chủ đề Thao Tác Máy Tính Cơ Bản
Japanese | English | Vietnamese |
---|---|---|
セットアップ | Setup | Cài đặt |
アンロック | Unlock | Mở khóa |
スキャン | Scan | Quét |
ミュート | Mute | Tắt âm |
チェック | Check | Kiểm tra |
タッチ | Touch | Chạm |
圧縮(あっしゅく) | Compression | Nén |
リネーム | Rename | Đổi tên |
アップデート | Update | Cập nhật |
クリア | Clear | Làm sạch |
ピック | Pick | Chọn |
展開(てんかい) | Expand | Giải nén |
解除(かいじょ) | Unlock | Gỡ bỏ |
起動(きどう) | Start up | Khởi động |
リブート | Reboot | |
ブート | Boot | |
ログオフ | Log off | |
ドロップ | Drop | Thả |
最小化(さいしょうか) | Minimize | Thu nhỏ cửa sổ |
最大化(さいだいか) | Maximize | Phóng to cửa sổ |
押下(おうか) | Press | Ấn xuống |
コール | Call | Gọi |
マウント | Mount | Gắn kết |
アンマウント | Unmount | Tháo gắn kết |
クリック | Click | Click chuột |
コピー | Copy | Sao chép |
貼り付け(はりつけ) | Paste | Dán |
キャンセル | Cancel | Hủy bỏ |
保存(ほぞん) | Save | Lưu |
アップグレード | Upgrade | Nâng cấp |
閉じる(とじる) | Close | Đóng |
開く(ひらく) | Open | Mở |
戻る(もどる) | Back | Quay lại |
ブロック | Block | Chặn |
アップロード | Upload | Tải lên |
ダウンロード | Download | Tải xuống |
解凍(かいとう) | Unpack | Giải nén |
切り取り(きりとり) | Cut | Cắt |
スクロール | Scroll | Cuộn |
ドラッグ | Drag | Kéo |
ダブルクリック | Double click | Click đôi |
右クリック(みぎクリック) | Right click | Click chuột phải |
再起動(さいきどう) | Restart | Khởi động lại |
シャットダウン | Shutdown | Tắt |
スリープ | Sleep | Tắt tạm thời |
ロック | Lock | Khóa |
インポート | Import | Đưa vào |
エクスポート | Export | Xuất ra |
タイピング | Typing | Gõ phím |
導入(どうにゅう) | Install | Cài vào, thêm vào |
Mời các bạn xem trên trang web chính thức tiengnhatit.com
Rất nhiều từ vựng IT kèm theo phát âm, hình ảnh minh họa dễ hiểu
>>> Link bài gốc <<<