Cuộc sống Nhật Bản
Yuto Blog

Từ vựng IT chủ đề Thao Tác

Viettel Money – Ngân hàng số của người Việt iOS
Nội dung chính
Từ vựng IT chủ đề Thao Tác

Từ vựng IT chủ đề Thao Tác

Japanese English Vietnamese
パージ Purge Làm sạch
無視
()
Ignore Phớt lờ
元に戻す
()
Restore Hồi lại
指定
()
Designation Chỉ định
追加
()
Add Thêm vào
作成
()
Create Tạo
削除
()
Delete Xóa
読み込む
()
Read Đọc
編集
()
Edit Chỉnh sửa
抽出
()
Extraction Trích xuất
更新
()
Update Cập nhật
改訂
()
Revision Sửa lại
切り替える
()
Switch Thay đổi
フィルタ Filter Lọc
設定
()
Setting Cài đặt
除去
()
Remove Loại bỏ
復元
()
Restore Phục hồi
開始
()
Start Bắt đầu
変更
()
Change Thay đổi
ソート Sort Sắp xếp
報告
()
Report Báo cáo
検索
()
Search Tìm kiếm
表示
()
Show Hiển thị
共有
()
Share Chia sẻ
管理
()
Manage Quản lý
サーチ Search Tìm kiếm
記載
()
Describe Miêu tả
ストップ Stop Dừng
停止
()
Stop Dừng
申請
()
Apply Đăng ký
終了
()
Finish Kết thúc
チェンジ Change Thay đổi
リダイレクト Redirect Chuyển màn hình
移動
()
Move Di chuyển
回復
()
Recover Phục hồi
生成
()
Generate Tạo
投稿
()
Post Đăng
埋める
()
Fill Điền vào
アクセル Access Truy cập
遷移
()
Redirect Chuyển màn hình
同意
()
Accept Đồng ý
消去
()
Erase Xóa bỏ
承認
()
Approval Phê duyệt
排除
()
Exclude Loại trừ
訂正
()
Correction Đính chính
新規作成
()
Add new Tạo mới
適用
()
Apply Áp dụng
参照
()
Reference Tham chiếu, xem
打ち切る
()
Abort Bãi bỏ
確認
()
Confirm Xác nhận
Updated at 2023-01-01
Nếu bài viết có ích thì các bạn hãy chia sẻ nhé
Rate this article: 4.8/5 (15 ratings)
You didn't rate yet
Le Minh Thien Toan

Tác giả:Yuto Yasunaga

Xin chào các bạn. Mình là kỹ sư IT đang làm việc ở Nhật Bản. Mình tạo blog này để chia sẻ về cuộc sống và những kinh nghiệm trong quá trình học tập và làm việc.
Hy vọng bài viết này sẽ có ích cho bạn.