
Từ vựng IT chủ đề Thao Tác
Japanese | English | Vietnamese |
---|---|---|
パージ | Purge | Làm sạch |
元に戻す(もとにもどす) | Restore | Hồi lại |
指定(してい) | Designation | Chỉ định |
追加(ついか) | Add | Thêm vào |
作成(さくせい) | Create | Tạo |
削除(さくじょ) | Delete | Xóa |
読み込む(よみこむ) | Read | Đọc |
編集(へんしゅう) | Edit | Chỉnh sửa |
抽出(ちゅうしゅつ) | Extraction | Trích xuất |
更新(こうしん) | Update | Cập nhật |
改訂(かいてい) | Revision | Sửa lại |
切り替える(きりかえる) | Switch | Thay đổi |
フィルタ | Filter | Lọc |
設定(せってい) | Setting | Cài đặt |
除去(じょきょ) | Remove | Loại bỏ |
復元(ふくげん) | Restore | Phục hồi |
開始(かいし) | Start | Bắt đầu |
変更(へんこう) | Change | Thay đổi |
ソート | Sort | Sắp xếp |
報告(ほうこく) | Report | Báo cáo |
検索(けんさく) | Search | Tìm kiếm |
表示(ひょうじ) | Show | Hiển thị |
共有(きょうゆう) | Share | Chia sẻ |
管理(かんり) | Manage | Quản lý |
サーチ | Search | Tìm kiếm |
記載(きさい) | Describe | Miêu tả |
ストップ | Stop | Dừng |
停止(ていし) | Stop | Dừng |
申請(しんせい) | Apply | Đăng ký |
終了(しゅうりょう) | Finish | Kết thúc |
チェンジ | Change | Thay đổi |
リダイレクト | Redirect | Chuyển màn hình |
移動(いどう) | Move | Di chuyển |
回復(かいふく) | Recover | Phục hồi |
生成(せいせい) | Generate | Tạo |
投稿(とうこう) | Post | Đăng |
埋める(うめる) | Fill | Điền vào |
アクセル | Access | Truy cập |
遷移(せんい) | Redirect | Chuyển màn hình |
同意(どうい) | Accept | Đồng ý |
消去(しょうきょ) | Erase | Xóa bỏ |
承認(しょうにん) | Approval | Phê duyệt |
排除(はいじょ) | Exclude | Loại trừ |
訂正(ていせい) | Correction | Đính chính |
新規作成(しんきさくせい) | Add new | Tạo mới |
適用(てきよう) | Apply | Áp dụng |
参照(さんしょう) | Reference | Tham chiếu, xem |
打ち切る(うちきる) | Abort | Bãi bỏ |
Mời các bạn xem trên trang web chính thức tiengnhatit.com
Rất nhiều từ vựng IT kèm theo phát âm, hình ảnh minh họa dễ hiểu
>>> Link bài gốc <<<