Từ vựng IT chủ đề Lập Trình
Japanese | English | Vietnamese |
---|---|---|
バインディング | Binding | Ràng buộc |
構文 () |
Syntax | Cú pháp |
スキーマ | Schema | Lược đồ |
コンサーン | Concern | |
コンポーネント | Component | Bộ phận cấu thành |
オーバーライド | Override | Đè lên |
シンタックス | Syntax | Cú pháp |
小数 () |
Decimal | Số thập phân |
ポリモーフィズム | Polymorphism | Đa hình |
ゲッター | Getter | |
値 () |
Value | Giá trị |
インタプリタ | Interpreter | Trình thông dịch |
オブジェット | Object | Đối tượng |
アルゴリズム | Algorithm | Thuật toán |
格納 () |
Store | Lưu trữ |
シャローコピー | Shallow copy | Sao chép nông |
プログラミング | Programming | Lập trình |
コーディング | Coding | Viết code |
エンコーディング | Encoding | Mã hóa |
コード | Code | Đoạn mã |
ネームスペース | Namespace | Vùng tên |
コンパイラ | Compiler | Trình biên dịch |
一致 () |
Match | Giống nhau |
束縛 () |
Binding | Liên kết, ràng buộc |
ドライバー | Driver | |
待機 () |
Stand by | Chờ |
シェル | Shell | |
競合 () |
Conflict | Xung đột |
ヌル | Null | Rỗng |
キュー | Queue | Hàng đợi |
キーワード | Keyword | Từ khóa |
クロンタブ | Crontab | |
絶対パス () |
Absolute path | Đường dẫn tuyệt đối |
戻り値 () |
Return value | Giá trị trả về |
返り値 () |
Return value | Giá trị trả về |
パブリック | Public | Công cộng |
ソースコード | Source code | Mã nguồn |
クラス | Class | Lớp |
抽象クラス () |
Abstract class | Lớp trừu tượng |
ベースクラス | Base class | Lớp cơ sở |
基本クラス () |
Base class | Lớp cơ sở |
ルートクラス | Root class | Lớp gốc |
スーパークラス | Super class | Lớp cha |
親クラス () |
Super class | Lớp cha |
サブクラス | Subclass | Lớp con |
子クラス () |
Subclass | Lớp con |
昇順 () |
Ascending order | Thứ tự tăng |
テキスト | Text | |
論理削除 () |
Logical delete | Xóa mềm |
多重継承 () |
Multiple inheritance | Đa kế thừa |
Xem bài đầy đủ tại:https://tiengnhatit.com/chu-de-tu-vung/lap-trinh
Updated by Yuto at 2023-01-01 21:05