Cuộc sống Nhật Bản
Yuto Blog

Từ vựng IT chủ đề Lập Trình

Nội dung chính
Từ vựng IT chủ đề Lập Trình

Từ vựng IT chủ đề Lập Trình

Japanese English Vietnamese
バインディング Binding Ràng buộc
構文
()
Syntax Cú pháp
オーバーライド Override Đè lên
コンポーネント Component Bộ phận cấu thành
コンサーン Concern
スキーマ Schema Lược đồ
シンタックス Syntax Cú pháp
小数
()
Decimal Số thập phân
ポリモーフィズム Polymorphism Đa hình
ゲッター Getter

()
Value Giá trị
インタプリタ Interpreter Trình thông dịch
オブジェット Object Đối tượng
アルゴリズム Algorithm Thuật toán
格納
()
Store Lưu trữ
シャローコピー Shallow copy Sao chép nông
プログラミング Programming Lập trình
コーディング Coding Viết code
エンコーディング Encoding Mã hóa
コード Code Đoạn mã
ネームスペース Namespace Vùng tên
コンパイラ Compiler Trình biên dịch
一致
()
Match Giống nhau
束縛
()
Binding Liên kết, ràng buộc
ドライバー Driver
待機
()
Stand by Chờ
シェル Shell
競合
()
Conflict Xung đột
ヌル Null Rỗng
キュー Queue Hàng đợi
キーワード Keyword Từ khóa
クロンタブ Crontab
絶対パス
()
Absolute path Đường dẫn tuyệt đối
戻り値
()
Return value Giá trị trả về
返り値
()
Return value Giá trị trả về
パブリック Public Công cộng
ソースコード Source code Mã nguồn
クラス Class Lớp
抽象クラス
()
Abstract class Lớp trừu tượng
ベースクラス Base class Lớp cơ sở
基本クラス
()
Base class Lớp cơ sở
ルートクラス Root class Lớp gốc
スーパークラス Super class Lớp cha
親クラス
()
Super class Lớp cha
サブクラス Subclass Lớp con
子クラス
()
Subclass Lớp con
昇順
()
Ascending order Thứ tự tăng
テキスト Text
論理削除
()
Logical delete Xóa mềm
多重継承
()
Multiple inheritance Đa kế thừa
Updated at 2023-01-04
Nếu bài viết có ích thì các bạn hãy chia sẻ nhé
Rate this article: 4.9/5 (42 ratings)
You didn't rate yet
Le Minh Thien Toan

Tác giả:Yuto Yasunaga

Xin chào các bạn. Mình là kỹ sư IT đang làm việc ở Nhật Bản. Mình tạo blog này để chia sẻ về cuộc sống và những kinh nghiệm trong quá trình học tập và làm việc.
Hy vọng bài viết này sẽ có ích cho bạn.