Từ vựng IT chủ đề Các Từ Vựng IT Khác
Japanese | English | Vietnamese |
---|---|---|
ハンズオン | Hand on | Thực hành |
グレースフル シャットダウン | Graceful shutdown | |
字幕 (じまく) |
Subtitle | Phụ đề |
ハイレベル | High level | Mức độ cao |
イディオム | Idiom | Cách diễn đạt |
規格 (きかく) |
Standard | Quy cách, tiêu chuẩn |
一般 (いっぱん) |
General | Phổ biến, chung |
ユースケース | Use case | Trường hợp sử dụng |
強化 (きょうか) |
Enhance | Tăng cường |
船便 (ふなびん) |
Sea mail | Bưu phẩm đường thủy |
航空便 (こうくうびん) |
Air mail | Bưu phẩm đường không |
ラグ | Lag | Sự chậm, sự trễ |
パンクする | Crash | Hỏng |
クラッシュ | Crash | Hỏng |
イラスト | Illustrate | Hình minh họa |
トリック | Trick | Mẹo |
フローチャート | Flowchart | Lưu đồ |
エンティティ | Entity | Thực thể |
実体 (じったい) |
Entity | Thực thể |
コンテキスト | Context | Ngữ cảnh |
特性 (とくせい) |
Characteristics | Đặc tính |
検出 (けんしゅつ) |
Detection | Dò ra |
追跡 (ついせき) |
Tracking | Theo dõi |
敷居 (しきい) |
Threshold | Ngưỡng |
組み込み (くみこみ) |
Built-in | Được dựng sẵn |
増設 (ぞうせつ) |
Add-in | Phần thêm vào |
書き込む (かきこむ) |
Write | Ghi |
読み取る (よみとる) |
Read | Đọc |
読み込む (よみこむ) |
Load | Tải |
アルファ | Alpha | |
ベタ | Beta | |
ラムダ | Lambda | |
コア | Core | Lõi |
レベル | Level | Mức độ |
アクティブ | Active | Hoạt động |
シンプル | Simple | Đơn giản |
一次 (いちじ) |
Primary | Sơ cấp |
二次 (にじ) |
Secondary | Thứ cấp |
貢献 (こうけん) |
Contribution | Đóng góp |
パフォーマンス | Performance | Hiệu suất |
マシン | Machine | Máy móc |
平行 (へいこう) |
Parallel | Song song |
パラレル | Parallel | Song song |
効率 (こうりつ) |
Performance | Hiệu suất |
要素 (ようそ) |
Element | Phần tử |
保持 (ほじ) |
Retain | Duy trì |
プレフィックス | Prefix | Tiền tố |
サフィックス | Surfix | Hậu tố |
証跡 (しょうせき) |
Evidence | Chứng tích |
アイテム | Item |
Mời các bạn xem trên trang web chính thức tiengnhatit.com
Rất nhiều từ vựng IT kèm theo phát âm, hình ảnh minh họa dễ hiểu
>>> Link bài gốc <<<
Updated by Yuto at 2021-12-19 01:20