Cuộc sống Nhật Bản
Yuto Blog

Từ vựng IT chủ đề Các Từ Vựng IT Khác

Nội dung chính
Từ vựng IT chủ đề Các Từ Vựng IT Khác

Từ vựng IT chủ đề Các Từ Vựng IT Khác

Japanese English Vietnamese
グレースフル シャットダウン Graceful shutdown
ハンズオン Hand on Thực hành
字幕
()
Subtitle Phụ đề
ハイレベル High level Mức độ cao
イディオム Idiom Cách diễn đạt
規格
()
Standard Quy cách, tiêu chuẩn
一般
()
General Phổ biến, chung
ユースケース Use case Trường hợp sử dụng
強化
()
Enhance Tăng cường
船便
()
Sea mail Bưu phẩm đường thủy
航空便
()
Air mail Bưu phẩm đường không
ラグ Lag Sự chậm, sự trễ
パンクする Crash Hỏng
クラッシュ Crash Hỏng
イラスト Illustrate Hình minh họa
トリック Trick Mẹo
フローチャート Flowchart Lưu đồ
エンティティ Entity Thực thể
実体
()
Entity Thực thể
コンテキスト Context Ngữ cảnh
特性
()
Characteristics Đặc tính
検出
()
Detection Dò ra
追跡
()
Tracking Theo dõi
敷居
()
Threshold Ngưỡng
組み込み
()
Built-in Được dựng sẵn
増設
()
Add-in Phần thêm vào
書き込む
()
Write Ghi
読み取る
()
Read Đọc
読み込む
()
Load Tải
アルファ Alpha
ベタ Beta
ラムダ Lambda
コア Core Lõi
レベル Level Mức độ
アクティブ Active Hoạt động
シンプル Simple Đơn giản
一次
()
Primary Sơ cấp
二次
()
Secondary Thứ cấp
貢献
()
Contribution Đóng góp
パフォーマンス Performance Hiệu suất
マシン Machine Máy móc
平行
()
Parallel Song song
パラレル Parallel Song song
効率
()
Performance Hiệu suất
要素
()
Element Phần tử
保持
()
Retain Duy trì
プレフィックス Prefix Tiền tố
サフィックス Surfix Hậu tố
証跡
()
Evidence Chứng tích
アイテム Item
Updated at 2023-01-04
Nếu bài viết có ích thì các bạn hãy chia sẻ nhé
Rate this article: 5/5 (40 ratings)
You didn't rate yet
Le Minh Thien Toan

Tác giả:Yuto Yasunaga

Xin chào các bạn. Mình là kỹ sư IT đang làm việc ở Nhật Bản. Mình tạo blog này để chia sẻ về cuộc sống và những kinh nghiệm trong quá trình học tập và làm việc.
Hy vọng bài viết này sẽ có ích cho bạn.