Từ vựng IT chủ đề Tên các chức vụ
Japanese | English | Vietnamese |
---|---|---|
ブリッジシステムエンジニア | Bridge System Engineer | Kỹ sư cầu nối |
システムエンジニア | System Engineer | Kỹ sư hệ thống |
テスター | Tester | |
ジュニアエンジニア | Junior Engineer | Kỹ sư ít kinh nghiệm |
シニアエンジニア | Senior Engineer | Kỹ sư nhiều kinh nghiệm |
プログラマー | Programmer | Lập trình viên |
ネットワークエンジニア | Network Engineer | Kỹ sư mạng |
プロジェクトマネージャー | Project Manager | Quản lý dự án |
エンジニア | Engineer | Kỹ sư |
コンサルティング | Consulting | Tư vấn |
技術コンサルティング () |
Technical Consulting | Tư vấn kỹ thuật |
スクラムマスター | Scrum Master |
Xem bài đầy đủ tại:https://tiengnhatit.com/chu-de-tu-vung/ten-cac-chuc-vu
Updated by Yuto at 2023-01-01 21:05