
Từ vựng IT chủ đề Scrum
Japanese | English | Vietnamese |
---|---|---|
スクラム | Scrum | |
スクラムの定義(スクラムのていぎ) | Scrum Definition | Định nghĩa Scrum |
スクラムの理論(スクラムのりろん) | Scrum Theory | Khía cạnh học thuyết của Scrum |
透明性(とうめいせい) | Transparency | Sự minh bạch |
検査(けんさ) | Inspection | Sự kiểm tra |
適応(てきおう) | Adaptation | Sự thích ứng |
スクラムの価値基準(スクラムのかちきじゅん) | Scrum Values | Các giá trị của Scrum |
確約(かくやく) | Commitment | Sự cam kết |
集中(しゅうちゅう) | Focus | Sự tập trung |
公開(こうかい) | Openness | Sự cởi mở |
尊敬(そんけい) | Respect | Sự tôn trọng |
勇気(ゆうき) | Courage | Sự can đảm |
スクラムチーム | Scrum Team | |
開発者(かいはつしゃ) | Developers | Người phát triển |
プロダクトオーナー | Product Owner | |
スクラムマスター | Scrum Master | |
スクラムイベント | Scrum Events | Các sự kiện trong Scrum |
スプリント | Sprint | |
スプリントプランニング | Sprint Planning | |
デイリースクラム | Daily Scrum | |
スプリントレビュー | Sprint Review | |
スプリントレトロスペクティブ | Sprint Retrospective | |
スクラム作成物(スクラムさくせいぶつ) | Scrum Artifacts | Các tạo phẩm Scrum |
プロダクトバックログ | Product Backlog | |
プロダクトゴール | Product Goal | |
スプリントバックログ | Sprint Backlog | |
スプリントゴール | Sprint Goal | |
インクリメント | Increment | |
完了の定義(かんりょうのていぎ) | Definition of Done | Định nghĩa về sự hoàn tất |
プロダクトバックログアイテム | Product Backlog Item | Hạng mục Product Backlog |
プロダクトバックログリファインメント | Product Backlog Refinement | |
ステークホルダー | Stakeholder |
Mời các bạn xem trên trang web chính thức tiengnhatit.com
Rất nhiều từ vựng IT kèm theo phát âm, hình ảnh minh họa dễ hiểu
>>> Link bài gốc <<<