
Từ vựng IT chủ đề Máy Vi Tính
Japanese | English | Vietnamese |
---|---|---|
共有フォルダ(きょうゆうフォルダ) | Shared Folder | Thư mục chia sẻ |
共有ファイル(きょうゆうファイル) | Shared File | File chia sẻ |
隠しファイル(かくしファイル) | Hidden File | File ẩn |
拡張子(かくちょうし) | Extension | Đuôi file |
アドイン | Add-in | |
プラグイン | Plugin | |
ツール | Tool | Công cụ |
ランチャー | Launcher | Trình khởi chạy |
アプリケーション | Application | Ứng dụng |
フォルダー | Folder | Thư mục |
アプリ | App | Ứng dụng |
ファイル | File | Tập tin |
メモ帳(メモちょう) | Notepad | |
カーソル | Cursor | Con trỏ |
オン | On | Mở |
オフ | Off | Tắt |
テキストエディタ | Text editor | Trình soạn thảo văn bản |
デバイス | Device | Thiết bị |
オペレーティングシステム | Operation system | Hệ điều hành |
システム | System | Hệ thống |
ギャラリー | Gallery | |
ディレクトリ | Directory | Đường dẫn thư mục |
キャッシュ | Cache | Bộ nhớ đệm |
管理者(かんりしゃ) | Administrator | Người quản lý |
モデレーター | Moderator | Người điều hành |
インターネットエクスプローラー | Internet explorer | |
バッチ | Batch | |
コマンドプロンプト | Command prompt | |
リードミー | Readme | |
ターミナル | Terminal | |
電卓(でんたく) | Calculator | Máy tính |
ペイント | Paint | |
ショートカット | Shortcut | |
スクリーンショット | Screenshot | Ảnh chụp màn hình |
スクショ | Screenshot | Ảnh chụp màn hình |
ボリューム | Volume | Âm lượng |
電源(でんげん) | Power | Nguồn điện |
セーフモード | Safe mode | Chế độ an toàn |
ポインタ | Pointer | Con trỏ |
ウインドーズ | Windows | |
マイコンピュータ | My Computer | |
マイネットワーク | My Network | |
ゴミ箱(ゴミばこ) | Recycle Bin | Thùng rác |
エクスプローラ | Explorer | |
コントロールパネル | Control Panel | |
ウインドウ | Window | Cửa sổ |
Mời các bạn xem trên trang web chính thức tiengnhatit.com
Rất nhiều từ vựng IT kèm theo phát âm, hình ảnh minh họa dễ hiểu
>>> Link bài gốc <<<