Từ vựng IT chủ đề Các Thuật Ngữ IT Khác
Japanese | English | Vietnamese |
---|---|---|
クリーンアーキテクチャ | Clean Architecture | Kiến trúc sạch |
量子コンピューティング (りょうしコンピューティング) |
Quantum computing | Điện toán lượng tử |
仕入れ管理 (しいれかんり) |
Purchase order management | Quản lý thu mua |
ユーティリティーコンピューティング | Utility computing | Điện toán tiện ích |
分散コンピューティング (ぶんさんコンピューティング) |
Distributed computing | Điện toán phân tán |
ウエアラブルコンピューティング | Wearable computing | |
グリッドコンピューティング | Grid computing | Điện toán lưới |
クラウドコンピューティング | Cloud computing | Điện toán đám mây |
モバイルコンピューティング | Mobile computing | Điện toán di động |
ユビキタスコンピューティング | Ubiquitous computing | Điện toán phổ biến |
基幹システム (きかんシステム) |
Core system | Hệ thống lõi |
制御系システム (せいぎょシステム) |
Control system | Hệ thống điều khiển |
勘定系システム (かんじょうけいシステム) |
Accounting system | Hệ thống kế toán |
電子商取引 (でんししょうとりひき) |
Electronic commerce | Thương mại điện tử |
e-コマース | E-commerce | Thương mại điện tử |
システム開発 (システムかいはつ) |
System development | Phát triển hệ thống |
Mời các bạn xem trên trang web chính thức tiengnhatit.com
Rất nhiều từ vựng IT kèm theo phát âm, hình ảnh minh họa dễ hiểu
>>> Link bài gốc <<<
Updated by Yuto at 2023-05-09 21:05