Yuto Blog

Yuto Blog

Từ vựng IT chủ đề Tên Các Ngôn Ngữ Lập Trình

Từ vựng IT chủ đề Tên Các Ngôn Ngữ Lập Trình

Từ vựng IT chủ đề Tên Các Ngôn Ngữ Lập Trình | Japanese | English | Vietnamese | |---|---|---| | パスカル | Pascal | | | ヴィジュアルベーシック | Visual Basic | | | ドットネット | .net | | | フラッター | Flutter | | | ダート、ダーツ | Dart | | | シー | C | | | シープラスプラス | C plus | | | シーシャープ | C shape | | | パール | Perl | | | ルビー | Ruby | | | パイソン | Python | | | ピー・エイチ・ピー | Php | | | スウィフト | Swift | | | ジャバ | Java | | | ジャバスクリプト | Javascript | | | ヴュージェイエス | Vuejs | | Mời các bạn xem trên trang web chính thức...
Updated by Yuto at 2021-12-19 01:20
Từ vựng IT chủ đề Tên Các Dịch Vụ / Phần Mềm

Từ vựng IT chủ đề Tên Các Dịch Vụ / Phần Mềm

Từ vựng IT chủ đề Tên Các Dịch Vụ / Phần Mềm | Japanese | English | Vietnamese | |---|---|---| | マイエスキューエル | Mysql | | | ポストグレエスキューエル | Postgresql | | | エスキューライト | Sqlite | | | オラクル | Oracle | | | モンゴデータベース | Mongodb | | | エムエスエスキューエル | Ms SQL | | | ユニックス | Unix | | | リナックス | Linux | | | マックオーエス | Mac OS | | | ウィンドウズ | Windows | | | エクリプス | Eclipse | | | インスタグラム | Instagram | | | ユーチューブ | Youtube | | | フェイスブック | Facebook | | | ツイッター | Twitter | | | ライン | Line | | | ヤフー | Yahoo...
Updated by Yuto at 2021-12-19 01:20
Từ vựng IT chủ đề Màu Sắc

Từ vựng IT chủ đề Màu Sắc

Từ vựng IT chủ đề Màu Sắc | Japanese | English | Vietnamese | |---|---|---| | ホワイト | White | Trắng | | ブラック | Black | Đen | | グレイ | Grey | Xám | | ブラウン | Brown | Nâu | | ブルー | Blue | Xanh lam | | グリーン | Green | Xanh lá | | イエロー | Yellow | Vàng | | オレンジ | Orange | Cam | | ピンク | Pink | Hồng | | レッド | Red | Đỏ | Mời các bạn xem trên trang web chính thức tiengnhatit.com (https://tiengnhatit.com) Rất nhiều từ vựng IT kèm theo phát âm, hình ảnh minh họa dễ hiểu >>> Link bài gốc <<<...
Updated by Yuto at 2021-12-19 01:20
Từ vựng IT chủ đề Các ký tự đặc biệt

Từ vựng IT chủ đề Các ký tự đặc biệt

Từ vựng IT chủ đề Các ký tự đặc biệt | Char | Japanese | English | Description | |---|---|---|---| | _ | アンダースコア | Underscore | Dấu gạch chân | | = | イコール | Equal | Dấu bằng | | - | マイナス | Minus | Dấu trừ | | + | プラス | Plus | Dấu cộng | | ! | ビックリマーク | Exclamation | Dấu chấm cảm | | " | ダブルクォーテーション | Double quote | Dấu kép đôi | | ' | シングルクォーテーション | Single quote | Dấu kép đơn | | # | シャープ | Number sign | Dấu thăng | | $ | ドル | Dollar sign | Dấu dollar | | % | パーセント | Percent | Dấu phần trăm...
Updated by Yuto at 2021-12-19 01:20
Từ vựng IT chủ đề Phần Cứng

Từ vựng IT chủ đề Phần Cứng

Từ vựng IT chủ đề Phần Cứng | Japanese | English | Vietnamese | |---|---|---| | ルータ | Router | | | ケーブル | Cable | Dây cáp | | アダプタ | Adapter | Phích nối | | トランシーバー | Transceiver | Máy thu phát | | キー | Key | Phím | | モデム | Modem | | | テンキー | Numerical key | Bàn phím số | | カードリーダー | Card reader | Đầu đọc thẻ | | メモリーカード | Memory card | Thẻ nhớ | | パソコン | Computer | Máy vi tính | | コンピューター | Computer | Máy vi tính | | タブレット | Tablet | Máy tính bảng | | モバイル | Mobile | Di động | | マウス |...
Updated by Yuto at 2021-12-19 01:20
【Ruby on Rails】Hướng dẫn làm chức năng sort với jquery-ui sortable

【Ruby on Rails】Hướng dẫn làm chức năng sort với jquery-ui sortable

Cài đặt jQuery và jQuery-ui yarn add popper.js jquery jquery-ui ```javascript:config/webpack/environment.js const { environment } = require('@rails/webpacker') // Add const webpack = require('webpack') environment.plugins.append( 'Provide', new webpack.ProvidePlugin({ $: 'jquery', jQuery: 'jquery', Popper: ['popper.js', 'default'] }) ) // Add module.exports =...
Updated by Yuto at 2021-06-18 08:19
Một số thuật ngữ trong ngành tiền ảo (Cryptocurrency)

Một số thuật ngữ trong ngành tiền ảo (Cryptocurrency)

CryptocurrentyTiền điện tử CoinCoin là đồng tiền ảo có thể hoạt động một cách riêng lẻ, được tạo ra với mục đích sử dụng như một loại tiền tệ, một đơn vị lưu trữ. Một loại coin sẽ có ví riêng. TokenToken là đồng tiền ảo phải dựa vào nền tảng của một loại tiền ảo khác để hoạt động. Token có thể được lưu trữ cùng một ví được phát triển riêng cho nền tảng gốc. MarketcapVốn hóa thị trường. Giá trị vốn hóa của từng đồng coin sẽ được tính bằng giá đồng coin nhân với số lượng đang được lưu...
Created by Yuto at 2021-05-09 17:02
【 Ruby on Rails】Hướng dẫn sử dụng ActiveStorage để upload hình ảnh

【 Ruby on Rails】Hướng dẫn sử dụng ActiveStorage để upload hình ảnh

Cài đặt ActiveStoragerails active_storage:installrake db:migrate Gemfilegem "image_processing" app/models/article.rbhas_one_attached :image app/controllers/articles_controller.rbdef article_params params.require(:article).permit(:image) end app/views/articles/_form.html.slim= f.label :image = f.file_field :image, accept: "image/png, image/jpg, image/jpeg, image/gif" app/views/articles/show.html.slim- if @article.image.attached? = image_tag @article.image.variant(resize: "640x480^",...
Updated by Yuto at 2021-01-16 18:20
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề nhà bếp

Từ vựng tiếng Nhật chủ đề nhà bếp

Một số từ vựng thường dùng về chủ đề nhà bếp, hy vọng sẽ có ích cho những bạn đang làm baito ở Nhật Đồ dùng冷蔵庫 (れいぞうこ): Tủ lạnh 冷蔵 (れいぞう): Làm lạnh 冷凍 (れいとう): Làm đông 電子レンジ (でんしレンジ): Lò vi sóng オーブン: Lò nướng ガスコンロ: Bếp ga カッツコンロ: Bếp lò 圧力鍋 (あつりょくなべ): Nồi áp suất 炊飯器 (すいはんき): Nồi cơm điện 食洗機 (しょくせんき): Máy rửa chén 流し (ながし)、 シンク: Bồn rửa chén ミキサー: Máy xay sinh tố 薬缶 (やかん): Ấm đun nước キッチンタイマー: Đồng hồ nhà bếp ラベラー: Máy dán nhãn 瓶 (びん): Chai 盆 (ぼん): Mâm 俎板 (まないた): Cái thớt 包丁 (ほうちょう):...
Updated by Yuto at 2020-09-29 09:45
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề rau củ

Từ vựng tiếng Nhật chủ đề rau củ

Các loại rau白菜(はくさい): Rau cải bắp キャベツ: Bắp cải トマト: Cà chua 茄子(なす): Cà tím 南瓜(かぼちゃ): Bí ngô 胡瓜(きゅうり): Dưa chuột にがうり: Khổ qua へちま: Mướp 茸(きのこ): Nấm 筍(たけのこ): Măng 大葉(おおば)・しそ: Tía tô 小菊(こぎく): Hoa cúc nhỏ 漬け(つけ): Dưa chua コーン: Ngô 玉ねぎ(たまねぎ): Hành tây ねぎ: Hành ピーマン: Ớt ngọt 唐辛子(とうがらし): Ớt 海苔(のり): Rong biển Các loại củ大根(だいこん): Củ cải 人参(にんじん): Cà rốt れんこん: Củ sen 牛蒡(ごぼう): Củ ngưu bàng 大蒜(にんにく): Tỏi 生姜(しょうが): Gừng Các loại khoaiポテト: Khoai tây じゃが芋(じゃがいも): Khoai tây 長芋(ながいも): Khoai...
Updated by Yuto at 2020-09-24 16:58
【 Ruby on Rails】Hướng dẫn sử dụng ActionText

【 Ruby on Rails】Hướng dẫn sử dụng ActionText

Cài đặt ActionTextrails action_text:installrake db:migrate Không cần phải có column "content" trong table articlesapp/models/article.rbhas_rich_text :content validates :content, presence: true, length: { minimum: 5 } app/controllers/articles_controller.rbdef article_params params.require(:article).permit(:content) end app/views/articles/_form.html.slim= f.label :content = f.rich_text_area :content app/views/articles/show.html.slim== @article.contentCustomize...
Updated by Yuto at 2020-08-14 16:06

JLPT N3 grammar list

〜たばかり: Vừa mới 〜ようになる: Đã có thể trở thành 〜ことになる: Có quyết định là 〜とても〜ない: Không thể nào mà 〜らしい: Dường như 〜て初めて: Sau khi… rồi thì mới… 〜ないで: Không / Không có 〜によって: Vì / Do 〜のような: Giống như 〜ば〜ほど: Càng… càng… N+ばかり: Chỉ toàn là 〜は〜で有名: Nổi tiếng về N+を始め: Trước tiên 的: Mang tính 〜は〜くらいです: Khoảng cỡ 〜さえ〜ば: Chỉ cần / Ngay cả ほど: Càng… càng… まま: Cứ nguyên như thế わざわざ: Cất công 〜としたら: Giả dụ như 〜たものだ: Thường hay 〜たて: Vừa mới xong / Còn mới 〜ぐらい: Khoảng độ 〜かえって: Ngược lại / Trái...
Updated by Yuto at 2020-06-24 16:58

JLPT N2 grammar list

〜ことにする: Quyết định làm gì / Không làm gì 〜ばいいのに: Giá mà… thì tốt 〜なかなか〜ない: Mãi mà không 〜しか〜ない: Không còn cách nào khác 〜わけです: Đương nhiên là 〜にあたる: Tương đương với 以外の: Ngoài 〜というわけではない: Không có nghĩa là / Không hẳn là なるべく: Càng nhiều càng tốt / Càng… càng… 別に〜ない: Không… đặc biệt / Không… lắm たしか: Chắc chắn là 何といっても: Dù thế nào thì やっぱり: Quả đúng 〜と言っても〜: Nói như thế nhưng mà 〜は〜に限る: Chỉ có cái này là nhất 〜に気をつける: Cẩn thận / Thận trọng ろくに〜ない: Không… một chút gì せいか: Có lẽ là...
Updated by Yuto at 2020-06-24 16:58