Chia sẻ về công nghệ và cuộc sống Nhật Bản
【Ruby on Rails】EC2でwheneverを使ってcrontabを設定する時のハマったことの解決
【Ruby on Rails】EC2でwheneverを使ってcrontabを設定する時のハマったことの解決
Updated at 2023-05-09
PG::UniqueViolation: ERROR: duplicate key value violates unique constraintエラーの解決
PG::UniqueViolation: ERROR: duplicate key value violates unique constraintエラーの解決
Updated at 2023-05-09
【Ruby on Rails】WebpackerでBootstrap、jQueryを導入方法
【Ruby on Rails】WebpackerでBootstrap、jQueryを導入方法
Updated at 2023-05-09
【Ruby on Rails】WebpackerでFontAwesomeを導入方法
【Ruby on Rails】WebpackerでFontAwesomeを導入方法
Updated at 2023-05-09
【Ruby on Rails】RSpecとFactoryBotとShoulda MatchersとCapybaraを導入メモ
【Ruby on Rails】RSpecとFactoryBotとShoulda MatchersとCapybaraを導入メモ
Updated at 2023-05-09
Những từ ngữ độc lạ chỉ những người Việt sống ở Nhật mới hiểu
Những từ lạ người Việt hay dùng ở Nhật, ví dụ "Lá", "Chồ", "Bộ đội"
Updated at 2023-05-09
Shupatto - Túi đựng đồ nhỏ gọn tiện dụng cho việc đi mua sắm
Túi đựng đồ đi mua sắm tiện dụng, nhỏ gọn vừa tầm tay. Túi đựng đồ mua sắm ở Nhật. Giỏ hàng đi chợ Nhật Bản.
Updated at 2023-05-09
【 Ruby on Rails】Hướng dẫn sử dụng ActiveStorage để upload hình ảnh
Cài đặt ActiveStoragerails active_storage:installrake db:migrate
Gemfilegem "image_processing"
app/models/article.rbhas_one_attached :image
app/controllers/articles_controller.rbdef article_params
params.require(:article).permit(:image)
end
app/views/articles/_form.html.slim= f.label :image
= f.file_field :image, accept: "image/png, image/jpg, image/jpeg, image/gif"
app/views/articles/show.html.slim- if @article.image.attached?
= image_tag @article.image.variant(resize: "640x480^",...
Updated at 2023-05-09
【 Ruby on Rails】Hướng dẫn sử dụng ActionText
Cài đặt ActionTextrails action_text:installrake db:migrate
Không cần phải có column "content" trong table articlesapp/models/article.rbhas_rich_text :content
validates :content, presence: true, length: { minimum: 5 }
app/controllers/articles_controller.rbdef article_params
params.require(:article).permit(:content)
end
app/views/articles/_form.html.slim= f.label :content
= f.rich_text_area :content
app/views/articles/show.html.slim== @article.contentCustomize...
Updated at 2023-05-09
【Ruby on Rails】Hướng dẫn làm chức năng sort với jquery-ui sortable
Cài đặt jQuery và jQuery-ui
yarn add popper.js jquery jquery-ui
```javascript:config/webpack/environment.js
const { environment } = require('@rails/webpacker')
// Add
const webpack = require('webpack')
environment.plugins.append(
'Provide',
new webpack.ProvidePlugin({
$: 'jquery',
jQuery: 'jquery',
Popper: ['popper.js', 'default']
})
)
// Add
module.exports =...
Updated at 2023-05-09
私 の 日本語 の 最初 の テキスト - My first Japanese text
I wrote this article in Ho Chi Minh city long time ago. This is my first Japanese article.
Updated at 2023-05-09
Hai năm rưỡi ở Nhật: Trải nghiệm và cố gắng
Chia sẻ trải nghiệm trong hai năm rưỡi sống ở Nhật, ấn tượng và hành trình của mình. Từ những thử thách về ngôn ngữ và văn hóa đến sự phấn khích khi khám phá các địa điểm du lịch độc đáo, bài viết này sẽ cho bạn cái nhìn tổng quan về cuộc sống và văn hóa ở Nhật Bản.
Updated at 2023-05-09
JLPT N3 grammar list
〜たばかり: Vừa mới
〜ようになる: Đã có thể trở thành
〜ことになる: Có quyết định là
〜とても〜ない: Không thể nào mà
〜らしい: Dường như
〜て初めて: Sau khi… rồi thì mới…
〜ないで: Không / Không có
〜によって: Vì / Do
〜のような: Giống như
〜ば〜ほど: Càng… càng…
N+ばかり: Chỉ toàn là
〜は〜で有名: Nổi tiếng về
N+を始め: Trước tiên
的: Mang tính
〜は〜くらいです: Khoảng cỡ
〜さえ〜ば: Chỉ cần / Ngay cả
ほど: Càng… càng…
まま: Cứ nguyên như thế
わざわざ: Cất công
〜としたら: Giả dụ như
〜たものだ: Thường hay
〜たて: Vừa mới xong / Còn mới
〜ぐらい: Khoảng độ
〜かえって: Ngược lại / Trái...
Updated at 2023-05-09
JLPT N2 grammar list
〜ことにする: Quyết định làm gì / Không làm gì
〜ばいいのに: Giá mà… thì tốt
〜なかなか〜ない: Mãi mà không
〜しか〜ない: Không còn cách nào khác
〜わけです: Đương nhiên là
〜にあたる: Tương đương với
以外の: Ngoài
〜というわけではない: Không có nghĩa là / Không hẳn là
なるべく: Càng nhiều càng tốt / Càng… càng…
別に〜ない: Không… đặc biệt / Không… lắm
たしか: Chắc chắn là
何といっても: Dù thế nào thì
やっぱり: Quả đúng
〜と言っても〜: Nói như thế nhưng mà
〜は〜に限る: Chỉ có cái này là nhất
〜に気をつける: Cẩn thận / Thận trọng
ろくに〜ない: Không… một chút gì
せいか: Có lẽ là...
Updated at 2023-05-09
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề rau củ
Các loại rau白菜(はくさい): Rau cải bắp
キャベツ: Bắp cải
トマト: Cà chua
茄子(なす): Cà tím
南瓜(かぼちゃ): Bí ngô
胡瓜(きゅうり): Dưa chuột
にがうり: Khổ qua
へちま: Mướp
茸(きのこ): Nấm
筍(たけのこ): Măng
大葉(おおば)・しそ: Tía tô
小菊(こぎく): Hoa cúc nhỏ
漬け(つけ): Dưa chua
コーン: Ngô
玉ねぎ(たまねぎ): Hành tây
ねぎ: Hành
ピーマン: Ớt ngọt
唐辛子(とうがらし): Ớt
海苔(のり): Rong biển
Các loại củ大根(だいこん): Củ cải
人参(にんじん): Cà rốt
れんこん: Củ sen
牛蒡(ごぼう): Củ ngưu bàng
大蒜(にんにく): Tỏi
生姜(しょうが): Gừng
Các loại khoaiポテト: Khoai tây
じゃが芋(じゃがいも): Khoai tây
長芋(ながいも): Khoai...
Updated at 2023-05-09
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề nhà bếp
Một số từ vựng thường dùng về chủ đề nhà bếp, hy vọng sẽ có ích cho những bạn đang làm baito ở Nhật
Updated at 2023-05-09